Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Beerschot vs Kortrijk hôm nay 22-12-2024

Giải VĐQG Bỉ - CN, 22/12

Kết thúc

Beerschot

Beerschot

2 : 2
Hiệp một: 0-0
CN, 02:45 22/12/2024
Vòng 19 - VĐQG Bỉ
Olympisch Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Tom Reyners43
  • Antoine Colassin (Kiến tạo: Thibaud Verlinden)55
  • Thibaud Verlinden (Kiến tạo: Colin Dagba)62
  • Marco Weymans (Thay: Tom Reyners)71
  • Charly Keita (Thay: Antoine Colassin)72
  • Welat Cagro (Thay: Marwan Al Sahafi)83
  • Marco Weymans88
  • Ayouba Kosiah (Thay: Brian Plat)90
  • Billel Messaoudi45
  • Abdoulaye Sissako (Kiến tạo: Dion De Neve)49
  • Nacho Ferri52
  • Gilles Dewaele (Thay: Ryan Alebiosu)68
  • Thierry Ambrose (Thay: Billal Messaoudi)69
  • Thierry Ambrose (Thay: Billel Messaoudi)69
  • Takuro Kaneko (Thay: Dion De Neve)82
  • Massimo Bruno (Thay: Abdoulaye Sissako)82
  • Nacho Ferri (Kiến tạo: Thierry Ambrose)83
  • Tomoki Takamine (Thay: Nacho Ferri)90

Thống kê trận đấu Beerschot vs Kortrijk

số liệu thống kê
Beerschot
Beerschot
Kortrijk
Kortrijk
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Beerschot vs Kortrijk

Beerschot (4-2-3-1): Nick Shinton (33), Colin Dagba (2), Tolis (66), Loic Mbe Soh (5), Brian Plat (4), Ewan Henderson (8), Faisal Al-Ghamdi (16), Marwan Alsahafi (17), Tom Reyners (7), Thibaud Verlinden (10), Antoine Colassin (25)

Kortrijk (3-5-2): Tom Vandenberghe (1), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Bram Lagae (26), Ryan Alebiosu (2), Nayel Mehssatou (6), Abdoulaye Sissako (27), Brecht Dejaegere (16), Dion De Neve (11), Nacho Ferri (19), Billal Messaoudi (45)

Beerschot
Beerschot
4-2-3-1
33
Nick Shinton
2
Colin Dagba
66
Tolis
5
Loic Mbe Soh
4
Brian Plat
8
Ewan Henderson
16
Faisal Al-Ghamdi
17
Marwan Alsahafi
7
Tom Reyners
10
Thibaud Verlinden
25
Antoine Colassin
45
Billal Messaoudi
19
Nacho Ferri
11
Dion De Neve
16
Brecht Dejaegere
27
Abdoulaye Sissako
6
Nayel Mehssatou
2
Ryan Alebiosu
26
Bram Lagae
44
Joao Silva
24
Haruya Fujii
1
Tom Vandenberghe
Kortrijk
Kortrijk
3-5-2
Thay người
71’
Tom Reyners
Marco Weymans
68’
Ryan Alebiosu
Gilles Dewaele
72’
Antoine Colassin
Charly Keita
69’
Billel Messaoudi
Thierry Ambrose
83’
Marwan Al Sahafi
Welat Cagro
82’
Dion De Neve
Takuro Kaneko
90’
Brian Plat
Ayouba Kosiah
82’
Abdoulaye Sissako
Massimo Bruno
90’
Nacho Ferri
Tomoki Takamine
Cầu thủ dự bị
Davor Matijas
Lucas Pirard
Herve Matthys
Takuro Kaneko
Ar'jany Martha
Nathan Huygevelde
Welat Cagro
Thierry Ambrose
Marco Weymans
Massimo Bruno
Derrick Tshimanga
Tomoki Takamine
Florian Kruger
Patrik Gunnarsson
Charly Keita
Iver Fossum
Ayouba Kosiah
Gilles Dewaele

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
07/11 - 2021
14/02 - 2022
Giao hữu
15/07 - 2023
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Beerschot

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
11/11 - 2024
04/11 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911441837H T T T T
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise197931030T H T H T
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194114-323H H H H T
13KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
14Cercle BruggeCercle Brugge19469-1218B B B H H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X