![]() Lawrence Shankland (Kiến tạo: Raphael Holzhauser) 4 | |
![]() Kristian Thorstvedt 54 | |
![]() Joren Dom 62 | |
![]() Moises Caicedo (Kiến tạo: Mike van Hamel) 90+2' |
Thống kê trận đấu Beerschot vs Genk
số liệu thống kê

Beerschot

Genk
27 Kiểm soát bóng 73
10 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Beerschot vs Genk
Beerschot (4-3-3): Mike van Hamel (31), Mohamed Reda Halaimia (27), Stipe Radic (55), Pierre Bourdin (15), Jan van den Bergh (2), Joren Dom (5), Tom Pietermaat (16), Moises Caicedo (6), Raphael Holzhauser (8), Lawrence Shankland (17), Ramiro Vaca (20)
Genk (4-3-3): Maarten Vandevoordt (26), Angelo Preciado (77), Mujaid Sadick (3), Jhon Lucumi (33), Gerardo Arteaga (5), Kristian Thorstvedt (42), Patrik Hrosovsky (17), Bryan Heynen (8), Junya Ito (7), Paul Onuachu (18), Joseph Paintsil (28)

Beerschot
4-3-3
31
Mike van Hamel
27
Mohamed Reda Halaimia
55
Stipe Radic
15
Pierre Bourdin
2
Jan van den Bergh
5
Joren Dom
16
Tom Pietermaat
6
Moises Caicedo
8
Raphael Holzhauser
17
Lawrence Shankland
20
Ramiro Vaca
28
Joseph Paintsil
18
Paul Onuachu
7
Junya Ito
8
Bryan Heynen
17
Patrik Hrosovsky
42
Kristian Thorstvedt
5
Gerardo Arteaga
33
Jhon Lucumi
3
Mujaid Sadick
77
Angelo Preciado
26
Maarten Vandevoordt

Genk
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Lawrence Shankland Marius Noubissi | 59’ | Joseph Paintsil Theo Bongonda |
83’ | Raphael Holzhauser Mauricio Lemos | 76’ | Patrik Hrosovsky Ike Ugbo |
90’ | Ramiro Vaca Musashi Suzuki |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdoulie Sanyang | Tobe Leysen | ||
Mauricio Lemos | Mark McKenzie | ||
Ilias Sebaoui | Theo Bongonda | ||
Abraham Okyere | Mike Tresor | ||
Musashi Suzuki | Carel Eiting | ||
Marius Noubissi | Ike Ugbo | ||
Wouter Biebauw | Luca Oyen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại