![]() Noa Lang (Kiến tạo: Andreas Skov Olsen) 19 | |
![]() Mats Rits (Kiến tạo: Andreas Skov Olsen) 49 | |
![]() Charles De Ketelaere (Kiến tạo: Hans Vanaken) 54 | |
![]() Sargis Adamyan (Thay: Charles De Ketelaere) 61 | |
![]() Jack Hendry (Thay: Clinton Mata) 61 | |
![]() Ismaila Cheick Coulibaly (Thay: Dante Rigo) 63 | |
![]() Ramiro Vaca (Thay: Raphael Holzhauser) 64 | |
![]() (Pen) Lawrence Shankland 66 | |
![]() Thibault De Smet (Thay: Jan van den Bergh) 73 | |
![]() Thibault De Smet 74 | |
![]() David Mukuna-Trouet (Thay: Musashi Suzuki) 80 | |
![]() Bas Dost (Thay: Noa Lang) 84 |
Thống kê trận đấu Beerschot vs Club Brugge
số liệu thống kê

Beerschot

Club Brugge
33 Kiểm soát bóng 67
9 Phạm lỗi 7
26 Ném biên 15
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Beerschot vs Club Brugge
Beerschot (3-4-1-2): Antoine Lejoly (72), Stipe Radic (55), Mauricio Lemos (44), Jan van den Bergh (2), Joren Dom (5), Ryan Sanusi (18), Dante Rigo (35), Pierre Bourdin (15), Raphael Holzhauser (8), Lawrence Shankland (17), Musashi Suzuki (10)
Club Brugge (3-5-2): Simon Mignolet (22), Clinton Mata (77), Brandon Mechele (44), Stanley N'Soki (4), Andreas Skov Olsen (7), Mats Rits (26), Ruud Vormer (25), Hans Vanaken (20), Eduard Sobol (2), Charles De Ketelaere (90), Noa Lang (10)

Beerschot
3-4-1-2
72
Antoine Lejoly
55
Stipe Radic
44
Mauricio Lemos
2
Jan van den Bergh
5
Joren Dom
18
Ryan Sanusi
35
Dante Rigo
15
Pierre Bourdin
8
Raphael Holzhauser
17
Lawrence Shankland
10
Musashi Suzuki
10
Noa Lang
90
Charles De Ketelaere
2
Eduard Sobol
20
Hans Vanaken
25
Ruud Vormer
26
Mats Rits
7
Andreas Skov Olsen
4
Stanley N'Soki
44
Brandon Mechele
77
Clinton Mata
22
Simon Mignolet

Club Brugge
3-5-2
Thay người | |||
63’ | Dante Rigo Ismaila Cheick Coulibaly | 61’ | Clinton Mata Jack Hendry |
64’ | Raphael Holzhauser Ramiro Vaca | 61’ | Charles De Ketelaere Sargis Adamyan |
73’ | Jan van den Bergh Thibault De Smet | 84’ | Noa Lang Bas Dost |
80’ | Musashi Suzuki David Mukuna-Trouet |
Cầu thủ dự bị | |||
Thibault De Smet | Denis Odoi | ||
Ismaila Cheick Coulibaly | Bas Dost | ||
Mohamed Reda Halaimia | Jack Hendry | ||
Abraham Okyere | Eder Alvarez | ||
Ramiro Vaca | Cisse Sandra | ||
David Mukuna-Trouet | Senne Lammens | ||
Emile Demarbaix | Nick Shinton | ||
Sargis Adamyan |
Nhận định Beerschot vs Club Brugge
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Club Brugge
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại