- Mohamed Draeger2
- Finn van Breemen14
- Mohamed Draeger (Kiến tạo: Yusuf Demir)26
- Fabian Frei45+2'
- Gabriel Sigua (Thay: Jean-Kevin Augustin)56
- Michael Lang (Thay: Mohamed Draeger)56
- Leon Avdullahu (Thay: Taulant Xhaka)63
- Arlet Junior Ze (Thay: Yusuf Demir)78
- Thierno Barry (Thay: Djordje Jovanovic)78
- Gabriel Sigua (Kiến tạo: Thierno Barry)85
- Dario Del Fabro24
- Varol Tasar45+2'
- Mauro Rodrigues (Thay: Evans Maurin)65
- (Pen) Boris Cespedes73
- Haithem Loucif (Thay: Varol Tasar)82
- Nehemie Lusuena (Thay: Boris Cespedes)82
- Samuel Gouet (Thay: Lizeiro)87
- Mihael Klepac (Thay: Breston Malula)87
Thống kê trận đấu Basel vs Yverdon
số liệu thống kê
Basel
Yverdon
42 Kiểm soát bóng 58
16 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 18
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs Yverdon
Basel (4-4-1-1): Marwin Hitz (1), Mohamed Drager (6), Fabian Frei (20), Finn van Breemen (25), Dominik Robin Schmid (31), Yusuf Demir (19), Taulant Xhaka (34), Renato De Palma Veiga (40), Anton Kade (30), Jean-Kevin Augustin (10), Djordje Jovanovic (99)
Yverdon (3-4-2-1): Kevin Martin (22), Breston Malula (71), Dario Del Fabro (4), Mohamed Tijani (2), Anthony Sauthier (32), William Le Pogam (6), Boris Cespedes (5), Liziero (28), Varol Tasar (27), Evans Maurin (70), Kevin Carlos (11)
Basel
4-4-1-1
1
Marwin Hitz
6
Mohamed Drager
20
Fabian Frei
25
Finn van Breemen
31
Dominik Robin Schmid
19
Yusuf Demir
34
Taulant Xhaka
40
Renato De Palma Veiga
30
Anton Kade
10
Jean-Kevin Augustin
99
Djordje Jovanovic
11
Kevin Carlos
70
Evans Maurin
27
Varol Tasar
28
Liziero
5
Boris Cespedes
6
William Le Pogam
32
Anthony Sauthier
2
Mohamed Tijani
4
Dario Del Fabro
71
Breston Malula
22
Kevin Martin
Yverdon
3-4-2-1
Thay người | |||
56’ | Jean-Kevin Augustin Gabriel Sigua | 65’ | Evans Maurin Mauro Rodrigues |
56’ | Mohamed Draeger Michael Lang | 82’ | Boris Cespedes Nehemie Lusuena |
63’ | Taulant Xhaka Leon Avdullahu | 82’ | Varol Tasar Haithem Loucif |
78’ | Yusuf Demir Arlet Ze | 87’ | Lizeiro Samuel Oum Gouet |
78’ | Djordje Jovanovic Thierno Barry | 87’ | Breston Malula Mihael Klepac |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Salvi | Samuel Oum Gouet | ||
Leon Avdullahu | Mihael Klepac | ||
Maurice Malone | Nehemie Lusuena | ||
Arlet Ze | Christian Marques | ||
Kevin Ruegg | Niklas Gunnarsson | ||
Gabriel Sigua | Haithem Loucif | ||
Thierno Barry | Mauro Rodrigues | ||
Michael Lang | Sebastian Breza | ||
Juan Carlos Gauto | Dominic Corness |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Yverdon
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 14 | 7 | 5 | 2 | 7 | 26 | T B T H H |
2 | Basel | 14 | 8 | 1 | 5 | 20 | 25 | T T B T T |
3 | Lugano | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | B T H T B |
4 | Servette | 14 | 7 | 4 | 3 | 2 | 25 | T T H B H |
5 | Luzern | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | B B H T B |
6 | St. Gallen | 14 | 5 | 5 | 4 | 6 | 20 | B H H H T |
7 | Lausanne | 14 | 6 | 2 | 6 | 2 | 20 | T T T T B |
8 | Sion | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H B H T |
9 | Young Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | T B T H T |
10 | Yverdon | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | T T B B B |
11 | Winterthur | 14 | 3 | 2 | 9 | -21 | 11 | B B H B T |
12 | Grasshopper | 14 | 2 | 3 | 9 | -11 | 9 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại