Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Christian Fassnacht 1 | |
![]() Alan Virginius (Thay: Ebrima Colley) 19 | |
![]() Lewin Blum 23 | |
![]() Marvin Keller 38 | |
![]() Christian Fassnacht 45 | |
![]() Christian Fassnacht 45+3' | |
![]() Josafat Mendes (Thay: Kevin Rueegg) 64 | |
![]() Philip Otele (Thay: Anton Kade) 64 | |
![]() Philip Otele (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri) 67 | |
![]() Zachary Athekame (Thay: Lewin Blum) 71 | |
![]() Cedric Itten (Thay: Chris Bedia) 71 | |
![]() Christian Fassnacht 78 | |
![]() Albian Ajeti (Thay: Leo Leroy) 83 | |
![]() Marin Soticek (Thay: Benie Traore) 83 | |
![]() Lukasz Lakomy (Thay: Filip Ugrinic) 85 | |
![]() Mohamed Aly Camara (Thay: Alan Virginius) 86 | |
![]() Bradley Fink (Thay: Finn van Breemen) 90 |
Thống kê trận đấu Basel vs Young Boys


Diễn biến Basel vs Young Boys
Finn van Breemen rời sân và được thay thế bởi Bradley Fink.
Alan Virginius rời sân và được thay thế bởi Mohamed Aly Camara.
Filip Ugrinic rời sân và được thay thế bởi Lukasz Lakomy.
Benie Traore rời sân và được thay thế bởi Marin Soticek.
Leo Leroy rời sân và được thay thế bởi Albian Ajeti.

V À A A O O O - Christian Fassnacht ghi bàn!
Chris Bedia rời sân và được thay thế bởi Cedric Itten.
Lewin Blum rời sân và được thay thế bởi Zachary Athekame.
Xherdan Shaqiri đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Philip Otele ghi bàn!
Anton Kade rời sân và được thay thế bởi Philip Otele.
Kevin Rueegg rời sân và được thay thế bởi Josafat Mendes.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Christian Fassnacht.

Thẻ vàng cho Christian Fassnacht.

Thẻ vàng cho Marvin Keller.

Thẻ vàng cho Lewin Blum.
Ebrima Colley rời sân và được thay thế bởi Alan Virginius.

V À A A O O O - Christian Fassnacht ghi bàn!
Đội hình xuất phát Basel vs Young Boys
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Kevin Ruegg (27), Adrian Leon Barisic (26), Finn van Breemen (25), Dominik Robin Schmid (31), Leo Leroy (22), Leon Avdullahu (37), Kade. Anton (30), Xherdan Shaqiri (10), Bénie Traoré (11), Kevin Carlos (9)
Young Boys (4-2-3-1): Marvin Keller (33), Lewin Blum (27), Sandro Lauper (30), Loris Benito (23), Jaouen Hadjam (3), Rayan Raveloson (45), Filip Ugrinic (7), Ebrima Colley (11), Christian Fassnacht (16), Joël Monteiro (77), Chris Bedia (29)


Thay người | |||
64’ | Anton Kade Philip Otele | 19’ | Mohamed Aly Camara Alan Virginius |
64’ | Kevin Rueegg Joe Mendes | 71’ | Lewin Blum Zachary Athekame |
83’ | Benie Traore Marin Soticek | 71’ | Chris Bedia Cedric Itten |
83’ | Leo Leroy Albian Ajeti | 85’ | Filip Ugrinic Lukasz Lakomy |
90’ | Finn van Breemen Bradley Fink | 86’ | Alan Virginius Mohamed Camara |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Salvi | David Von Ballmoos | ||
Philip Otele | Zachary Athekame | ||
Romário Baró | Mohamed Camara | ||
Bradley Fink | Abdu Conté | ||
Joe Mendes | Darian Males | ||
Marin Soticek | Lukasz Lakomy | ||
Gabriel Sigua | Kastriot Imeri | ||
Albian Ajeti | Cedric Itten | ||
Jonas Adjei Adjetey | Alan Virginius |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Basel
Thành tích gần đây Young Boys
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 13 | 9 | 6 | 8 | 48 | T T T T B |
2 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 26 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 5 | 45 | H T B B B |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 5 | 44 | B T H H B |
5 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T B T B T |
6 | ![]() | 28 | 12 | 6 | 10 | 0 | 42 | B T T B T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | 8 | 40 | H H B B T |
8 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 2 | 39 | B H B T B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | T B B T H |
10 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -16 | 31 | T B H T T |
11 | ![]() | 28 | 5 | 12 | 11 | -11 | 27 | B H T B H |
12 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại