![]() Anton Kade (Kiến tạo: Dominik Schmid) 11 | |
![]() Anton Kade 13 | |
![]() Chima Okoroji (Thay: Patrick Sutter) 16 | |
![]() Taulant Xhaka 38 | |
![]() Isaac Schmidt 43 | |
![]() Lukas Goertler (Thay: Gregory Karlen) 46 | |
![]() Djordje Jovanovic (Thay: Jonathan Dubasin) 57 | |
![]() Leon Avdullahu (Thay: Thierno Barry) 68 | |
![]() Arlet Junior Ze (Thay: Juan Gauto) 69 | |
![]() Finn van Breemen (Kiến tạo: Dominik Schmid) 70 | |
![]() Albin Krasniqi (Thay: Willem Geubbels) 74 | |
![]() Nikolaj Moeller (Thay: Chadrac Akolo) 74 | |
![]() Kevin Rueegg (Thay: Mohamed Draeger) 77 | |
![]() Lukas Goertler 81 | |
![]() Fabian Schubert (Thay: Bastien Toma) 81 | |
![]() Jozo Stanic 90+1' | |
![]() Albert Vallci 90+1' |
Thống kê trận đấu Basel vs St. Gallen
số liệu thống kê

Basel

St. Gallen
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 16
24 Ném biên 22
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs St. Gallen
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Mohamed Drager (6), Fabian Frei (20), Finn van Breemen (25), Dominik Robin Schmid (31), Taulant Xhaka (34), Renato De Palma Veiga (40), Juan Carlos Gauto (33), Jonathan Dubasin (8), Anton Kade (30), Thierno Barry (9)
St. Gallen (4-3-3): Lawrence Ati Zigi (1), Patrick Sutter (6), Jozo Stanic (4), Albert Vallci (20), Isaac Schmidt (33), Gregory Karlen (13), Jordi Quintilla (8), Bastien Toma (24), Christian Witzig (37), Willem Geubbels (9), Chadrac Akolo (10)

Basel
4-2-3-1
1
Marwin Hitz
6
Mohamed Drager
20
Fabian Frei
25
Finn van Breemen
31
Dominik Robin Schmid
34
Taulant Xhaka
40
Renato De Palma Veiga
33
Juan Carlos Gauto
8
Jonathan Dubasin
30
Anton Kade
9
Thierno Barry
10
Chadrac Akolo
9
Willem Geubbels
37
Christian Witzig
24
Bastien Toma
8
Jordi Quintilla
13
Gregory Karlen
33
Isaac Schmidt
20
Albert Vallci
4
Jozo Stanic
6
Patrick Sutter
1
Lawrence Ati Zigi

St. Gallen
4-3-3
Thay người | |||
57’ | Jonathan Dubasin Djordje Jovanovic | 16’ | Patrick Sutter Chima Okoroji |
68’ | Thierno Barry Leon Avdullahu | 46’ | Gregory Karlen Lukas Gortler |
69’ | Juan Gauto Arlet Ze | 74’ | Chadrac Akolo Nikolaj Moller |
77’ | Mohamed Draeger Kevin Ruegg | 74’ | Willem Geubbels Albin Krasniqi |
81’ | Bastien Toma Fabian Schubert |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Adjei Adjetey | Lukas Gortler | ||
Leon Avdullahu | Abdoulaye Diaby | ||
Djordje Jovanovic | Felix Mambimbi | ||
Michael Lang | Nikolaj Moller | ||
Adriano Onyegbule | Chima Okoroji | ||
Kevin Ruegg | Albin Krasniqi | ||
Arlet Ze | Mihailo Stevanovic | ||
Mirko Salvi | Lukas Watkowiak | ||
Fabian Schubert |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại