- Marin Soticek (Thay: Arnau Comas)11
- Kevin Omoruyi (Thay: Albian Ajeti)67
- Anton Kade (Thay: Benie Traore)67
- Taulant Xhaka (Thay: Leo Leroy)74
- Bradley Fink (Thay: Josafat Mendes)74
- Romario77
- Romario86
- Mounir Chouiar (Kiến tạo: Nikola Katic)31
- Nikola Katic35
- Lindrit Kamberi (Thay: Nikola Katic)46
- Juan Perea (Kiến tạo: Cheick Conde)55
- Cheick Conde57
- Antonio Marchesano63
- Bledian Krasniqi (Thay: Antonio Marchesano)67
- Emmanuel Umeh (Thay: Juan Perea)73
- Nemanja Tosic (Thay: Calixte Ligue)73
- Rodrigo Conceicao (Thay: Mounir Chouiar)74
- Mariano Gomez83
Thống kê trận đấu Basel vs FC Zurich
số liệu thống kê
Basel
FC Zurich
58 Kiểm soát bóng 42
18 Phạm lỗi 19
25 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs FC Zurich
Basel (3-4-2-1): Marwin Hitz (1), Adrian Leon Barisic (26), Jonas Adjei Adjetey (32), Arnau Comas (4), Joe Mendes (17), Dominik Robin Schmid (31), Romário Baró (8), Leo Leroy (22), Xherdan Shaqiri (10), Albian Ajeti (23), Bénie Traoré (11)
FC Zurich (3-4-2-1): Yanick Brecher (25), Nikola Katić (24), Mariano Gomez (5), Mirlind Kryeziu (31), Samuel Ballet (8), Calixte Ligue (20), Cheick Conde (17), Ifeanyi Mathew (12), Antonio Marchesano (10), Mounir Chouiar (23), Juan Jose Perea (9)
Basel
3-4-2-1
1
Marwin Hitz
26
Adrian Leon Barisic
32
Jonas Adjei Adjetey
4
Arnau Comas
17
Joe Mendes
31
Dominik Robin Schmid
8
Romário Baró
22
Leo Leroy
10
Xherdan Shaqiri
23
Albian Ajeti
11
Bénie Traoré
9
Juan Jose Perea
23
Mounir Chouiar
10
Antonio Marchesano
12
Ifeanyi Mathew
17
Cheick Conde
20
Calixte Ligue
8
Samuel Ballet
31
Mirlind Kryeziu
5
Mariano Gomez
24
Nikola Katić
25
Yanick Brecher
FC Zurich
3-4-2-1
Thay người | |||
11’ | Arnau Comas Marin Soticek | 46’ | Nikola Katic Lindrit Kamberi |
67’ | Albian Ajeti Kevin Carlos | 67’ | Antonio Marchesano Bledian Krasniqi |
67’ | Benie Traore Kade. Anton | 73’ | Juan Perea Umeh Emmanuel |
74’ | Josafat Mendes Bradley Fink | 73’ | Calixte Ligue Nemanja Tosic |
74’ | Leo Leroy Taulant Xhaka | 74’ | Mounir Chouiar Rodrigo Conceicao |
Cầu thủ dự bị | |||
Moussa Cisse | Umeh Emmanuel | ||
Emmanuel Essiam | Jonathan Okita | ||
Marin Soticek | Nemanja Tosic | ||
Bradley Fink | Lindrit Kamberi | ||
Kevin Carlos | Joseph Sabobo | ||
Nicolas Vouilloz | Zivko Kostadinovic | ||
Mirko Salvi | Bledian Krasniqi | ||
Kade. Anton | Rodrigo Conceicao | ||
Taulant Xhaka | Daniel Afriyie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 14 | 7 | 5 | 2 | 7 | 26 | T B T H H |
2 | Basel | 14 | 8 | 1 | 5 | 20 | 25 | T T B T T |
3 | Lugano | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | B T H T B |
4 | Servette | 14 | 7 | 4 | 3 | 2 | 25 | T T H B H |
5 | Luzern | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | B B H T B |
6 | St. Gallen | 14 | 5 | 5 | 4 | 6 | 20 | B H H H T |
7 | Lausanne | 14 | 6 | 2 | 6 | 2 | 20 | T T T T B |
8 | Sion | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H B H T |
9 | Young Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | T B T H T |
10 | Yverdon | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | T T B B B |
11 | Winterthur | 14 | 3 | 2 | 9 | -21 | 11 | B B H B T |
12 | Grasshopper | 14 | 2 | 3 | 9 | -11 | 9 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại