- Finn van Breemen19
- Finn van Breemen (Thay: Renato Veiga)19
- Leon Avdullahu (Kiến tạo: Thierno Barry)27
- Anton Kade (Kiến tạo: Thierno Barry)39
- Romeo Beney (Thay: Benjamin Kololli)46
- Leon Avdullahu68
- Fabian Frei70
- Nicolas Vouilloz (Thay: Kevin Rueegg)74
- Jean-Kevin Augustin (Thay: Leon Avdullahu)74
- Thierno Barry80
- Lindrit Kamberi (Kiến tạo: Jonathan Okita)6
- Cheick Conde54
- Nikola Boranijasevic73
- Fabian Rohner (Thay: Nikola Boranijasevic)75
- Marc Hornschuh (Thay: Cheick Conde)81
- Fabian Rohner87
Thống kê trận đấu Basel vs FC Zurich
số liệu thống kê
Basel
FC Zurich
45 Kiểm soát bóng 55
8 Phạm lỗi 14
30 Ném biên 27
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs FC Zurich
Basel (4-1-4-1): Marwin Hitz (1), Kevin Ruegg (27), Fabian Frei (20), Renato De Palma Veiga (40), Dominik Robin Schmid (31), Taulant Xhaka (34), Kade. Anton (30), Leon Avdullahu (37), Dion Kacuri (28), Benjamin Kololli (7), Thierno Barry (9)
FC Zurich (3-4-1-2): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Nikola Katic (24), Mirlind Kryeziu (31), Nikola Boranijasevic (19), Amadou Dante (44), Cheick Oumar Conde (17), Ifeanyi Mathew (12), Bledian Krasniqi (7), Antonio Marchesano (10), Jonathan Okita (11)
Basel
4-1-4-1
1
Marwin Hitz
27
Kevin Ruegg
20
Fabian Frei
40
Renato De Palma Veiga
31
Dominik Robin Schmid
34
Taulant Xhaka
30
Kade. Anton
37
Leon Avdullahu
28
Dion Kacuri
7
Benjamin Kololli
9
Thierno Barry
11
Jonathan Okita
10
Antonio Marchesano
7
Bledian Krasniqi
12
Ifeanyi Mathew
17
Cheick Oumar Conde
44
Amadou Dante
19
Nikola Boranijasevic
31
Mirlind Kryeziu
24
Nikola Katic
2
Lindrit Kamberi
25
Yanick Brecher
FC Zurich
3-4-1-2
Thay người | |||
19’ | Renato Veiga Finn van Breemen | 75’ | Nikola Boranijasevic Fabian Rohner |
46’ | Benjamin Kololli Romeo Beney | 81’ | Cheick Conde Marc Hornschuh |
74’ | Kevin Rueegg Nicolas Vouilloz | ||
74’ | Leon Avdullahu Jean-Kevin Augustin |
Cầu thủ dự bị | |||
Maurice Malone | Fabian Rohner | ||
Romeo Beney | Calixte Ligue | ||
Finn van Breemen | Daniel Afriyie | ||
Juan Carlos Gauto | Marc Hornschuh | ||
Arlet Ze | Ivan Santini | ||
Mohamed Drager | Fabio Daprela | ||
Mirko Salvi | Silvan Wallner | ||
Nicolas Vouilloz | Adrian Guerrero | ||
Jean-Kevin Augustin | Zivko Kostadinovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 14 | 7 | 5 | 2 | 7 | 26 | T B T H H |
2 | Basel | 14 | 8 | 1 | 5 | 20 | 25 | T T B T T |
3 | Lugano | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | B T H T B |
4 | Servette | 14 | 7 | 4 | 3 | 2 | 25 | T T H B H |
5 | Luzern | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | B B H T B |
6 | St. Gallen | 14 | 5 | 5 | 4 | 6 | 20 | B H H H T |
7 | Lausanne | 14 | 6 | 2 | 6 | 2 | 20 | T T T T B |
8 | Sion | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H B H T |
9 | Young Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | T B T H T |
10 | Yverdon | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | T T B B B |
11 | Winterthur | 14 | 3 | 2 | 9 | -21 | 11 | B B H B T |
12 | Grasshopper | 14 | 2 | 3 | 9 | -11 | 9 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại