Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Basel vs FC Zurich hôm nay 03-09-2023

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 03/9

Kết thúc

Basel

Basel

2 : 2

FC Zurich

FC Zurich

Hiệp một: 0-1
CN, 21:30 03/09/2023
Vòng 6 - VĐQG Thụy Sĩ
St. Jakob Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Taulant Xhaka (Thay: Fabian Frei)59
  • Juan Carlos Gauto (Thay: Maurice Malone)59
  • Juan Gauto (Thay: Maurice Malone)59
  • Gabriel Sigua (Thay: Thierno Barry)70
  • Renato Veiga74
  • Gabriel Sigua78
  • Michael Lang (Thay: Yusuf Demir)81
  • Jonathan Dubasin (Thay: Mohamed Draeger)81
  • Gabriel Sigua90+6'
  • Taulant Xhaka90+6'
  • Finn van Breemen90+8'
  • Daniel Afriyie43
  • (og) Adrian Leon Barisic45
  • Jonathan Okita (Kiến tạo: Antonio Marchesano)48
  • Silvan Wallner (Thay: Fabio Daprela)59
  • Rodrigo Conceicao (Thay: Antonio Marchesano)71
  • Fabian Rohner (Thay: Daniel Afriyie)71
  • Ivan Santini (Thay: Jonathan Okita)88
  • Ivan Santini90+3'
  • Adrian Guerrero90+8'

Thống kê trận đấu Basel vs FC Zurich

số liệu thống kê
Basel
Basel
FC Zurich
FC Zurich
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 16
29 Ném biên 18
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Basel vs FC Zurich

Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Mohamed Drager (6), Adrian Leon Barisic (26), Finn van Breemen (25), Dominik Robin Schmid (31), Renato De Palma Veiga (40), Fabian Frei (20), Maurice Malone (11), Yusuf Demir (19), Thierno Barry (9), Djordje Jovanovic (99)

FC Zurich (3-4-3): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Nikola Katic (24), Fabio Daprela (5), Nikola Boranijasevic (19), Ifeanyi Mathew (12), Cheick Oumar Conde (17), Adrian Guerrero (3), Daniel Afriyie (18), Antonio Marchesano (10), Jonathan Okita (11)

Basel
Basel
4-2-3-1
1
Marwin Hitz
6
Mohamed Drager
26
Adrian Leon Barisic
25
Finn van Breemen
31
Dominik Robin Schmid
40
Renato De Palma Veiga
20
Fabian Frei
11
Maurice Malone
19
Yusuf Demir
9
Thierno Barry
99
Djordje Jovanovic
11
Jonathan Okita
10
Antonio Marchesano
18
Daniel Afriyie
3
Adrian Guerrero
17
Cheick Oumar Conde
12
Ifeanyi Mathew
19
Nikola Boranijasevic
5
Fabio Daprela
24
Nikola Katic
2
Lindrit Kamberi
25
Yanick Brecher
FC Zurich
FC Zurich
3-4-3
Thay người
59’
Maurice Malone
Juan Carlos Gauto
59’
Fabio Daprela
Silvan Wallner
59’
Fabian Frei
Taulant Xhaka
71’
Daniel Afriyie
Fabian Rohner
70’
Thierno Barry
Gabriel Sigua
71’
Antonio Marchesano
Rodrigo Conceicao
81’
Yusuf Demir
Michael Lang
88’
Jonathan Okita
Ivan Santini
81’
Mohamed Draeger
Jonathan Dubasin
Cầu thủ dự bị
Mirko Salvi
Zivko Kostadinovic
Michael Lang
Silvan Wallner
Jonathan Dubasin
Bledian Krasniqi
Emmanuel Essiam
Ivan Santini
Gabriel Sigua
Marc Hornschuh
Jonas Adjei Adjetey
Armstrong Oko-Flex
Juan Carlos Gauto
Fabian Rohner
Taulant Xhaka
Rodrigo Conceicao
Leon Avdullahu
Mirlind Kryeziu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
26/09 - 2021
31/10 - 2021
27/02 - 2022
28/08 - 2022
H1: 1-1
21/10 - 2022
H1: 0-0
08/04 - 2023
H1: 1-1
07/05 - 2023
H1: 0-0
03/09 - 2023
H1: 0-1
21/01 - 2024
H1: 0-0
31/03 - 2024
H1: 2-1
22/09 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Basel

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
H1: 0-0
22/09 - 2024
H1: 0-1
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
15/09 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
Giao hữu
06/09 - 2024
H1: 3-0

Thành tích gần đây FC Zurich

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
H1: 0-0
27/10 - 2024
19/10 - 2024
Giao hữu
11/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
06/10 - 2024
29/09 - 2024
H1: 1-0
25/09 - 2024
22/09 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC ZurichFC Zurich14752726T B T H H
2BaselBasel148152025T T B T T
3LuganoLugano14743625B T H T B
4ServetteServette14743225T T H B H
5LuzernLuzern14644422B B H T B
6St. GallenSt. Gallen14554620B H H H T
7LausanneLausanne14626220T T T T B
8SionSion14455017B H B H T
9Young BoysYoung Boys14446-516T B T H T
10YverdonYverdon14437-1015T T B B B
11WinterthurWinterthur14329-2111B B H B T
12GrasshopperGrasshopper14239-119B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X