- Andy Diouf (Thay: Bradley Fink)46
- Dan Ndoye57
- Fabian Frei (Thay: Taulant Xhaka)62
- Michael Lang (Thay: Andy Pelmard)62
- Sayfallah Ltaief (Thay: Dan Ndoye)62
- Andi Zeqiri (Thay: Zeki Amdouni)75
- Andi Zeqiri90+3'
- Ivan Santini13
- Cheick Oumar Conde (Thay: Marc Hornschuh)21
- Nikola Boranijasevic45+5'
- Fabian Rohner (Thay: Bledian Krasniqi)64
- Lindrit Kamberi67
- Tosin Aiyegun (Thay: Antonio Marchesano)73
- Becir Omeragic (Thay: Ole Selnaes)73
- Cheick Oumar Conde83
- Nikola Katic90+4'
Thống kê trận đấu Basel vs FC Zurich
số liệu thống kê
Basel
FC Zurich
75 Kiểm soát bóng 25
15 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 14
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs FC Zurich
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Andy Pelmard (21), Arnau Comas (4), Kasim Nuhu (15), Riccardo Calafiori (33), Taulant Xhaka (34), Wouter Burger (23), Bradley Fink (14), Dan Ndoye (27), Zeki Amdouni (9), Liam Millar (7)
FC Zurich (3-4-2-1): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Nikola Katic (24), Karol Mets (28), Nikola Boranijasevic (19), Marc Hornschuh (16), Adrian Guerrero (3), Ole Selnaes (8), Bledian Krasniqi (7), Antonio Marchesano (10), Ivan Santini (9)
Basel
4-2-3-1
1
Marwin Hitz
21
Andy Pelmard
4
Arnau Comas
15
Kasim Nuhu
33
Riccardo Calafiori
34
Taulant Xhaka
23
Wouter Burger
14
Bradley Fink
27
Dan Ndoye
9
Zeki Amdouni
7
Liam Millar
9
Ivan Santini
10
Antonio Marchesano
7
Bledian Krasniqi
8
Ole Selnaes
3
Adrian Guerrero
16
Marc Hornschuh
19
Nikola Boranijasevic
28
Karol Mets
24
Nikola Katic
2
Lindrit Kamberi
25
Yanick Brecher
FC Zurich
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Bradley Fink Andy Diouf | 21’ | Marc Hornschuh Cheick Oumar Conde |
62’ | Andy Pelmard Michael Lang | 64’ | Bledian Krasniqi Fabian Rohner |
62’ | Taulant Xhaka Fabian Frei | 73’ | Ole Selnaes Becir Omeragic |
62’ | Dan Ndoye Sayfallah Ltaief | 73’ | Antonio Marchesano Tosin Aiyegun |
75’ | Zeki Amdouni Andi Zeqiri |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Salvi | Zivko Kostadinovic | ||
Noah Katterbach | Fidan Aliti | ||
Michael Lang | Donis Avdijaj | ||
Andy Diouf | Cheick Oumar Conde | ||
Jean-Kevin Augustin | Jonathan Okita | ||
Andi Zeqiri | Becir Omeragic | ||
Fabian Frei | Fabian Rohner | ||
Kade. Anton | Tosin Aiyegun | ||
Sayfallah Ltaief | Bogdan V'Yunnik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 14 | 7 | 5 | 2 | 7 | 26 | T B T H H |
2 | Basel | 14 | 8 | 1 | 5 | 20 | 25 | T T B T T |
3 | Lugano | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | B T H T B |
4 | Servette | 14 | 7 | 4 | 3 | 2 | 25 | T T H B H |
5 | Luzern | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | B B H T B |
6 | St. Gallen | 14 | 5 | 5 | 4 | 6 | 20 | B H H H T |
7 | Lausanne | 14 | 6 | 2 | 6 | 2 | 20 | T T T T B |
8 | Sion | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H B H T |
9 | Young Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | T B T H T |
10 | Yverdon | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | T T B B B |
11 | Winterthur | 14 | 3 | 2 | 9 | -21 | 11 | B B H B T |
12 | Grasshopper | 14 | 2 | 3 | 9 | -11 | 9 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại