![]() Fredrik Gulbrandsen (Kiến tạo: Stefano Okaka Chuka) 17 | |
![]() Mahmut Tekdemir (Kiến tạo: Nacer Chadli) 24 | |
![]() Omer Ali Sahiner 43 | |
![]() (Pen) Pedro Henrique 59 | |
![]() Dimitrios Goutas 72 | |
![]() Tolga Cigerci 75 | |
![]() Nacer Chadli 78 | |
![]() Kerem Kesgin 88 | |
![]() Leo Duarte 90+2' | |
![]() Stefano Okaka Chuka 90+5' |
Thống kê trận đấu Basaksehir vs Sivasspor
số liệu thống kê

Basaksehir

Sivasspor
56 Kiểm soát bóng 44
17 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basaksehir vs Sivasspor
Basaksehir (4-1-4-1): Volkan Babacan (1), Omer Ali Sahiner (42), Leo Duarte (5), Youssouf Ndayishimiye (55), Hasan Ali Kaldirim (3), Tolga Cigerci (28), Fredrik Gulbrandsen (22), Mahmut Tekdemir (21), Berkay Ozcan (10), Nacer Chadli (11), Stefano Okaka Chuka (77)
Sivasspor (4-3-3): Ali Sasal Vural (35), Ahmet Oguz (77), Dimitrios Goutas (6), Caner Osmanpasa (88), Ziya Erdal (58), Fredrik Ulvestad (23), Hakan Arslan (37), Faycal Fajr (76), Pedro Henrique (16), Olarenwaju Kayode (8), Max-Alain Gradel (7)

Basaksehir
4-1-4-1
1
Volkan Babacan
42
Omer Ali Sahiner
5
Leo Duarte
55
Youssouf Ndayishimiye
3
Hasan Ali Kaldirim
28
Tolga Cigerci
22
Fredrik Gulbrandsen
21
Mahmut Tekdemir
10
Berkay Ozcan
11
Nacer Chadli
77
Stefano Okaka Chuka
7
Max-Alain Gradel
8
Olarenwaju Kayode
16
Pedro Henrique
76
Faycal Fajr
37
Hakan Arslan
23
Fredrik Ulvestad
58
Ziya Erdal
88
Caner Osmanpasa
6
Dimitrios Goutas
77
Ahmet Oguz
35
Ali Sasal Vural

Sivasspor
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Berkay Ozcan Junior Caicara | 46’ | Hakan Arslan Kerem Kesgin |
73’ | Fredrik Gulbrandsen Danijel Aleksic | 46’ | Ahmet Oguz Erdogan Yesilyurt |
73’ | Hasan Ali Kaldirim Lima | 65’ | Olarenwaju Kayode Leke James |
78’ | Mahmut Tekdemir Peter Zulj | 87’ | Pedro Henrique Ozkan Yigiter |
90’ | Fredrik Ulvestad Samba Camara |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Aleksic | Isaac Cofie | ||
Ahmed Kutucu | Kerem Kesgin | ||
Peter Zulj | Samba Camara | ||
Emre Kaplan | Okechukwu Azubuike | ||
Lima | Ozkan Yigiter | ||
Junior Caicara | Erdogan Yesilyurt | ||
Atabey Cicek | Emre Satilmis | ||
Alexandru Epureanu | Muammer Zulfikar Yildirim | ||
Ravil Tagir | Leke James | ||
Muhammed Sengezer | Muhammet Ergin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Basaksehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại