![]() Pizzi (Kiến tạo: Trezeguet) 34 | |
![]() Junior Caicara 40 | |
![]() Hamza Mendyl 60 | |
![]() Salih Ucan (Thay: Nacer Chadli) 63 | |
![]() Alexander Merkel (Thay: Alin Tosca) 64 | |
![]() Angelo Sagal (Thay: Recep Niyaz) 64 | |
![]() Fredrik Gulbrandsen (Thay: Trezeguet) 76 | |
![]() Omer Ali Sahiner (Thay: Pizzi) 76 | |
![]() Torgeir Boerven (Thay: Furkan Soyalp) 81 | |
![]() Luka Stankovski (Thay: Amedej Vetrih) 81 | |
![]() Serdar Gurler 87 | |
![]() Emre Colak (Thay: Berkay Ozcan) 88 | |
![]() Deniz Turuc (Thay: Serdar Gurler) 88 | |
![]() Berke Gurbuz (Thay: Muhammet Demir) 90 |
Thống kê trận đấu Basaksehir vs Gaziantep
số liệu thống kê

Basaksehir

Gaziantep
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 7
25 Ném biên 22
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basaksehir vs Gaziantep
Basaksehir (4-1-4-1): Volkan Babacan (1), Junior Caicara (80), Youssouf Ndayishimiye (55), Alexandru Epureanu (6), Hasan Ali Kaldirim (3), Berkay Ozcan (10), Serdar Gurler (14), Pizzi (20), Nacer Chadli (11), Trezeguet (27), Stefano Okaka Chuka (77)
Gaziantep (3-5-2): Gunay Guvenc (1), Papy Djilobodji (3), Ertugrul Ersoy (15), Alin Tosca (6), Oguz Ceylan (17), Furkan Soyalp (5), Amedej Vetrih (74), Recep Niyaz (20), Hamza Mendyl (27), Muhammet Demir (10), Alexandru Maxim (44)

Basaksehir
4-1-4-1
1
Volkan Babacan
80
Junior Caicara
55
Youssouf Ndayishimiye
6
Alexandru Epureanu
3
Hasan Ali Kaldirim
10
Berkay Ozcan
14
Serdar Gurler
20
Pizzi
11
Nacer Chadli
27
Trezeguet
77
Stefano Okaka Chuka
44
Alexandru Maxim
10
Muhammet Demir
27
Hamza Mendyl
20
Recep Niyaz
74
Amedej Vetrih
5
Furkan Soyalp
17
Oguz Ceylan
6
Alin Tosca
15
Ertugrul Ersoy
3
Papy Djilobodji
1
Gunay Guvenc

Gaziantep
3-5-2
Thay người | |||
63’ | Nacer Chadli Salih Ucan | 64’ | Alin Tosca Alexander Merkel |
76’ | Trezeguet Fredrik Gulbrandsen | 64’ | Recep Niyaz Angelo Sagal |
76’ | Pizzi Omer Ali Sahiner | 81’ | Amedej Vetrih Luka Stankovski |
88’ | Serdar Gurler Deniz Turuc | 81’ | Furkan Soyalp Torgeir Boerven |
88’ | Berkay Ozcan Emre Colak | 90’ | Muhammet Demir Berke Gurbuz |
Cầu thủ dự bị | |||
Sener Ozbayrakli | Ahmed El Messaoudi | ||
Fredrik Gulbrandsen | Mustafa Burak Bozan | ||
Deniz Turuc | Pawel Olkowski | ||
Omer Ali Sahiner | Alexander Merkel | ||
Emre Colak | Dogan Erdogan | ||
Lima | Luka Stankovski | ||
Atabey Cicek | Torgeir Boerven | ||
Muhammed Sengezer | Angelo Sagal | ||
Salih Ucan | Berke Gurbuz | ||
Ravil Tagir | Steven Caulker |
Nhận định Basaksehir vs Gaziantep
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Basaksehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Gaziantep
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 28 | 21 | 5 | 2 | 45 | 68 | H T H T T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 11 | 51 | H T H B B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 14 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 28 | 12 | 6 | 10 | 7 | 42 | T B B T T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -19 | 39 | B T B T T |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 10 | 38 | B H B H H |
9 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T T B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | -3 | 38 | B H B T T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | 9 | 36 | B B T H B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -7 | 34 | T B T T B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -12 | 34 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -10 | 33 | H T T B T |
15 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -12 | 33 | B T B T T |
16 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -8 | 31 | B T B T H |
17 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | B B B B B |
18 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -23 | 19 | B T T B B |
19 | ![]() | 28 | 2 | 4 | 22 | -41 | 0 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại