Việt vị, Barrow. Ben Whitfield bị bắt việt vị.
Thống kê trận đấu Barrow vs Chesterfield


Diễn biến Barrow vs Chesterfield
Phạt góc, Chesterfield. Bị Robbie Gotts để mất.
Ben Jackson (Barrow) được hưởng một quả đá phạt bên cánh phải.
Phạm lỗi của Lewis Gordon (Chesterfield).
Thời gian dừng trận đấu vì chấn thương của Jenson Metcalfe (Chesterfield).
Thời gian dừng đã kết thúc. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Ben Jackson (Barrow) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân tấn công.
Hiệp một bắt đầu.
Phạm lỗi của Armando Dobra (Chesterfield).
Dean Campbell (Barrow) phạm lỗi.
Cơ hội bị bỏ lỡ. Tyler Smith (Barrow) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm đi lệch sang trái. Được hỗ trợ bởi Ben Whitfield với một quả tạt sau tình huống đá phạt.
Tom Naylor (Chesterfield) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Tyler Smith (Barrow) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân tấn công.
Cú sút được cứu. Cú sút chân phải của Aaron Pressley (Barrow) từ trung tâm vòng cấm được cứu ở trung tâm khung thành. Được kiến tạo bởi Ben Jackson với một đường chuyền xuyên phá.
Phạm lỗi của Ashley Palmer (Chesterfield).
Cú sút bị chặn. Cú sút chân phải của Aaron Pressley (Barrow) từ phía bên trái của khu vực 6 yard bị chặn lại.
Cơ hội bị bỏ lỡ. Ben Whitfield (Barrow) sút chân phải từ ngoài vòng cấm đi cao và rộng bên phải từ một quả đá phạt trực tiếp.
Việt vị, Barrow. Ben Whitfield bị bắt việt vị.
Connor Mahoney (Barrow) được hưởng một quả đá phạt bên cánh phải.
Aaron Pressley (Barrow) phạm lỗi.
Đội hình xuất phát Barrow vs Chesterfield
Barrow (3-5-1-1): Wyll Stanway (21), MJ Williams (14), Niall Canavan (6), Kyle Cameron (5), Ben Jackson (30), Connor Mahoney (23), Dean Campbell (4), Robbie Gotts (15), Ben Whitfield (34), Tyler Smith (9), Aaron Pressley (33)
Chesterfield (4-2-3-1): Ryan Boot (23), Liam Mandeville (7), Ashley Palmer (21), Jamie Grimes (5), Lewis Gordon (19), Tom Naylor (4), Jenson Metcalfe (26), Ryan Colclough (11), Ollie (28), Armando Dobra (17), Aribim Pepple (27)


Cầu thủ dự bị | |||
Paul Farman | Max Thompson | ||
Emile Acquah | Dylan Duffy | ||
Isaac Fletcher | John Fleck | ||
Sam Foley | Will Grigg | ||
Mohamed Katia Kouyate | Michael Jacobs | ||
Elliot Newby | Paddy Madden | ||
Michael Olakigbe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barrow
Thành tích gần đây Chesterfield
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 20 | 11 | 8 | 24 | 71 | H B H H H |
2 | ![]() | 39 | 20 | 10 | 9 | 20 | 70 | T B B T H |
3 | ![]() | 39 | 18 | 13 | 8 | 11 | 67 | B T T B T |
4 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 13 | 66 | T B H H T |
5 | ![]() | 39 | 18 | 11 | 10 | 23 | 65 | T B T H H |
6 | ![]() | 39 | 18 | 11 | 10 | 19 | 65 | B T B H T |
7 | ![]() | 39 | 19 | 5 | 15 | -1 | 62 | T B B T T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 16 | 9 | 8 | 58 | T T T B B |
9 | ![]() | 39 | 14 | 16 | 9 | 6 | 58 | B H H H B |
10 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 4 | 56 | H H B T T |
11 | ![]() | 38 | 15 | 10 | 13 | 15 | 55 | T T T H T |
12 | ![]() | 39 | 13 | 14 | 12 | 5 | 53 | T H B H T |
13 | 39 | 13 | 13 | 13 | 1 | 52 | T B H B B | |
14 | ![]() | 39 | 13 | 11 | 15 | -6 | 50 | B T H B B |
15 | ![]() | 39 | 11 | 15 | 13 | -1 | 48 | H H H H B |
16 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -3 | 48 | T H H T B |
17 | ![]() | 39 | 13 | 7 | 19 | -8 | 46 | T B T H B |
18 | ![]() | 39 | 13 | 7 | 19 | -16 | 46 | B B T B B |
19 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | B T H H H |
20 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -10 | 42 | B T H H H |
21 | ![]() | 39 | 11 | 9 | 19 | -19 | 42 | H T B H H |
22 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -25 | 40 | H T T H T |
23 | ![]() | 39 | 9 | 6 | 24 | -23 | 33 | T B H B T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 10 | 22 | -29 | 31 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại