Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jhonatan Candia (Kiến tạo: Javier Ruiz) 16 | |
![]() Facundo Mater 22 | |
![]() Julian Alejo Lopez 28 | |
![]() Yonatthan Rak 43 | |
![]() Jhonatan Candia 45+1' | |
![]() Siro Rosane (Thay: Manuel Duarte) 56 | |
![]() Eric Ramirez (Thay: Elias Cabrera) 60 | |
![]() Cristian Nahuel Barrios (Thay: Javier Ruiz) 62 | |
![]() Facundo Bruera (Thay: Jhonatan Candia) 62 | |
![]() Sebastian Medina (Thay: Blas Armoa) 73 | |
![]() Hector Fertoli (Thay: Jabes Saralegui) 73 | |
![]() Dario Sarmiento (Thay: Santiago Gonzalez) 83 | |
![]() Ignacio Neira (Thay: Julian Alejo Lopez) 83 | |
![]() Kevin Jappert 85 | |
![]() Nehuen Paz 87 | |
![]() Nicolas Capraro (Thay: Facundo Mater) 90 | |
![]() Rafael Barrios (Thay: Ivan Tapia) 90 |
Thống kê trận đấu Barracas Central vs Tigre


Diễn biến Barracas Central vs Tigre
Ivan Tapia rời sân và được thay thế bởi Rafael Barrios.
Facundo Mater rời sân và được thay thế bởi Nicolas Capraro.

Thẻ vàng cho Nehuen Paz.
Julian Alejo Lopez rời sân và được thay thế bởi Ignacio Neira.

Thẻ vàng cho Kevin Jappert.
Santiago Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Dario Sarmiento.
Jabes Saralegui rời sân và được thay thế bởi Hector Fertoli.
Blas Armoa rời sân và được thay thế bởi Sebastian Medina.
Jhonatan Candia rời sân và được thay thế bởi Facundo Bruera.
Javier Ruiz rời sân và được thay thế bởi Cristian Nahuel Barrios.
Elias Cabrera rời sân và được thay thế bởi Eric Ramirez.
Manuel Duarte rời sân và được thay thế bởi Siro Rosane.
Hiệp hai bắt đầu.
Tigre được hưởng quả ném biên tại Estadio Julio Humberto Grondona.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tigre cần cẩn trọng. Barracas có quả ném biên tấn công.

Thẻ vàng cho Jhonatan Candia.
Tại Sarandi, Tigre đẩy nhanh tấn công nhưng bị bắt lỗi việt vị.

Thẻ vàng cho Yonatthan Rak.
Leandro Rey Hilfer trao quyền ném biên cho đội khách.
Đội hình xuất phát Barracas Central vs Tigre
Barracas Central (3-4-3): Marcos Ledesma (28), Kevin Jappert (14), Fernando Tobio (32), Yonatthan Rak (15), Facundo Mater (33), Dardo Miloc (5), Ivan Tapia (23), Rodrigo Insua (6), Javier Ruiz (11), Jhonatan Candia (20), Manuel Duarte (24)
Tigre (4-4-2): Felipe Zenobio (12), Martin Ortega (4), Joaquin Laso (2), Nehuen Paz (30), Nahuel Banegas (3), Jabes Saralegui (47), Santiago Gonzalez (27), Julian Lopez (22), Elias Cabrera (33), Blas Armoa (18), Ignacio Russo Cordero (29)


Thay người | |||
56’ | Manuel Duarte Siro Ignacio Rosane | 60’ | Elias Cabrera Eric Ramirez |
62’ | Javier Ruiz Nahuel Barrios | 73’ | Blas Armoa Sebastian Medina |
62’ | Jhonatan Candia Facundo Bruera | 73’ | Jabes Saralegui Hector Fertoli |
90’ | Facundo Mater Nicolas Capraro | 83’ | Santiago Gonzalez Dario Sarmiento |
90’ | Ivan Tapia Rafael Barrios | 83’ | Julian Alejo Lopez Ignacio Neira |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcelo Mino | Alan Sosa | ||
Nicolas Capraro | Dario Sarmiento | ||
Rafael Barrios | Ramon Arias | ||
Nicolas Demartini | Sebastian Medina | ||
Siro Ignacio Rosane | Eric Ramirez | ||
Nahuel Barrios | Valentin Moreno | ||
Ivan Guaraz | Alan Barrionuevo | ||
Tomas Porra | Maximiliano Zalazar | ||
Maximiliano Puig | Gonzalo Agustin Pineiro | ||
Facundo Bruera | Ignacio Neira | ||
Javier Morales | Hector Fertoli | ||
Thiago Perugini | Diego Alejandro Sosa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barracas Central
Thành tích gần đây Tigre
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 14 | 32 | T B T T T |
2 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 12 | 29 | T H T H T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 11 | 29 | B H T H T |
4 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | T H T H T |
5 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 10 | 27 | T H H T H |
6 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 5 | 26 | H H T T H |
7 | ![]() | 14 | 6 | 7 | 1 | 8 | 25 | H H H H T |
8 | ![]() | 14 | 8 | 1 | 5 | 6 | 25 | B T B B H |
9 | ![]() | 14 | 7 | 1 | 6 | 8 | 22 | T B T T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 1 | 21 | B T H H T |
11 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | H B B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 8 | 2 | 3 | 20 | H T T B H |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | T T B H T |
14 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | H T B T B |
15 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B B B H H |
16 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 2 | 18 | T H B B B |
17 | ![]() | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | T H H H H |
18 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | H T T H H |
19 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -10 | 15 | H H T B H |
20 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -5 | 14 | B T B T B |
21 | ![]() | 14 | 2 | 8 | 4 | -8 | 14 | H B H H B |
22 | ![]() | 14 | 2 | 7 | 5 | -2 | 13 | H H T H B |
23 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B B T H H |
24 | ![]() | 14 | 2 | 7 | 5 | -8 | 13 | H H H T B |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -9 | 13 | B H B H B |
26 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -6 | 11 | B H B H H |
27 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -13 | 11 | T B B B T |
28 | ![]() | 13 | 3 | 1 | 9 | -6 | 10 | B B B T B |
29 | ![]() | 14 | 2 | 3 | 9 | -9 | 9 | B B B B T |
30 | ![]() | 14 | 2 | 3 | 9 | -14 | 9 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại