Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Ravel Morrison 15 | |
![]() Sam Baldock (Kiến tạo: Tom Lawrence) 24 | |
![]() Cauley Woodrow 26 | |
![]() Victor Adeboyejo (Kiến tạo: Callum Brittain) 39 | |
![]() Lee Buchanan 50 | |
![]() Aaron Leya Iseka (Kiến tạo: Callum Brittain) 50 | |
![]() Callum Brittain 64 | |
![]() Mads Juel Andersen 81 |
Thống kê trận đấu Barnsley vs Derby County Football Club


Diễn biến Barnsley vs Derby County Football Club

Thẻ vàng cho Mads Juel Andersen.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Claudio Gomes ra sân và anh ấy được thay thế bởi Romal Palmer.
Sam Baldock sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Louie Sibley.
Victor Adeboyejo ra sân và anh ấy được thay thế bởi Devante Cole.
Colin Kazim-Richards ra sân và anh ấy được thay thế bởi Festy Ebosele.

Thẻ vàng cho Callum Brittain.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Callum Styles sắp ra mắt và anh ấy được thay thế bởi Jordan Williams.

G O O O A A A L - Aaron Leya Iseka là mục tiêu!

Thẻ vàng cho Lee Buchanan.
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Craig Forsyth ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lee Buchanan.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

G O O O A A A L - Victor Adeboyejo là mục tiêu!

Thẻ vàng cho Cauley Woodrow.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O A A A L - Sam Baldock đang nhắm mục tiêu!
Đội hình xuất phát Barnsley vs Derby County Football Club
Barnsley (3-4-2-1): Bradley Collins (40), Mads Juel Andersen (6), Michal Helik (30), Jasper Moon (15), Callum Brittain (7), Aaron Leya Iseka (11), Josh Benson (10), Callum Styles (4), Claudio Gomes (17), Victor Adeboyejo (29), Cauley Woodrow (9)
Derby County Football Club (4-4-2): Kelle Roos (21), Nathan Byrne (2), Phil Jagielka (6), Curtis Davies (33), Craig Forsyth (3), Ravel Morrison (11), Max Bird (8), Tom Lawrence (10), Jason Knight (38), Sam Baldock (9), Colin Kazim-Richards (13)


Thay người | |||
63’ | Callum Styles Jordan Williams | 46’ | Craig Forsyth Lee Buchanan |
69’ | Victor Adeboyejo Devante Cole | 68’ | Colin Kazim-Richards Festy Ebosele |
78’ | Claudio Gomes Romal Palmer | 78’ | Sam Baldock Louie Sibley |
Cầu thủ dự bị | |||
Devante Cole | Festy Ebosele | ||
Jack Walton | Osazee Aghatise | ||
Liam Kitching | Richard Stearman | ||
Jordan Williams | Lee Buchanan | ||
Obbi Oulare | Ryan Allsopp | ||
Romal Palmer | Kamil Jozwiak | ||
Clarke Oduor | Louie Sibley |
Nhận định Barnsley vs Derby County Football Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnsley
Thành tích gần đây Derby County Football Club
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại