Đá phạt cho Cosenza bên phần sân nhà.
- Sebastiano Esposito (Kiến tạo: Ruben Botta)3
- (Pen) Walid Cheddira45+1'
- Sebastiano Esposito45+3'
- Aurelien Scheidler (Thay: Sebastiano Esposito)46
- Aurelien Scheidler46
- Ahmad Benali (Thay: Raffaele Maiello)64
- Salvatore Molina (Thay: Leonardo Benedetti)64
- Walid Cheddira (Kiến tạo: Raffaele Pucino)69
- Mattia Maita74
- Alessandro Mallamo (Thay: Ruben Botta)75
- Ahmad Benali79
- Zan Zuzek (Thay: Walid Cheddira)87
- Antonio Mazzotta90+6'
- Andrea Rispoli (Kiến tạo: Marco Brescianini)24
- Sauli Vaeisaenen28
- Michele Rigione45
- Manuel Marras45+3'
- Pietro Martino (Thay: Tommaso D'Orazio)58
- Idriz Voca (Thay: Mateusz Praszelik)58
- Alessandro Micai59
- Christian D'Urso70
- Christian D'Urso (Thay: Marco Brescianini)70
- Marco Nasti70
- Marco Nasti (Thay: Mauro Zarate)70
- Ivan Delic (Thay: Giacomo Calo)79
- Andrea Rispoli90+4'
Thống kê trận đấu Bari vs Cosenza
Diễn biến Bari vs Cosenza
Cosenza được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Antonio Mazzotta của Bari đã nhận thẻ vàng ở Bari.
Nó đang trở nên nguy hiểm! Quả phạt trực tiếp cho Bari gần vòng cấm.
Andrea Rispoli của đội Cosenza đã bị Daniele Rutella phạt thẻ vàng đầu tiên.
Bari thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Phạt góc cho Bari.
Cosenza đá phạt.
Cosenza ném biên.
Daniele Rutella ra hiệu cho Bari được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Bari tại San Nicola.
Đội chủ nhà thay Walid Cheddira bằng Zan Zuzek.
Daniele Rutella thưởng cho Cosenza một quả phát bóng lên.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Bari.
Cosenza đang tiến lên và Christian D'Urso thực hiện một pha dứt điểm, tuy nhiên, nó không trúng mục tiêu.
Cosenza được hưởng quả phạt góc bởi Daniele Rutella.
Quả phát bóng lên cho Cosenza tại San Nicola.
Ở Bari Bari tấn công thông qua Aurelien Scheidler. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại chệch mục tiêu.
Bari đá phạt.
Marco Nasti (Cosenza) đã nhận thẻ vàng và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do án treo giò.
Bari được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Bari vs Cosenza
Bari (4-3-1-2): Elia Caprile (18), Raffaele Pucino (25), Valerio Di Cesare (6), Francesco Vicari (23), Antonio Mazzotta (27), Mattia Maita (4), Raffaele Maiello (17), Leonardo Benedetti (80), Ruben Botta (10), Walid Cheddira (11), Sebastiano Esposito (9)
Cosenza (4-3-3): Alessandro Micai (1), Andrea Rispoli (3), Michele Rigione (5), Sauli Vaisanen (15), Tommaso D'Orazio (11), Mateusz Praszelik (17), Giacomo Calo (6), Marco Brescianini (4), Manuel Marras (32), Mattia Finotto (16), Mauro Zarate (9)
Thay người | |||
46’ | Sebastiano Esposito Aurelien Scheidler | 58’ | Tommaso D'Orazio Pietro Martino |
64’ | Raffaele Maiello Ahmad Benali | 58’ | Mateusz Praszelik Idriz Voca |
64’ | Leonardo Benedetti Salvatore Molina | 70’ | Mauro Zarate Marco Nasti |
75’ | Ruben Botta Alessandro Mallamo | 70’ | Marco Brescianini Christian D'Urso |
87’ | Walid Cheddira Zan Zuzek | 79’ | Giacomo Calo Ivan Delic |
Cầu thủ dự bị | |||
Mehdi Dorval | Leonardo Marson | ||
Ahmad Benali | Vittorio Agostinelli | ||
Pierluigi Frattali | Ivan Delic | ||
Mirco Antenucci | Massimo Zilli | ||
Zan Zuzek | Michael Venturi | ||
Emmanuele Matino | Nick Salihamidzic | ||
Aurelien Scheidler | Andrea Meroni | ||
Salvatore Molina | Pietro Martino | ||
Alessandro Mallamo | Idriz Voca | ||
Gregorio Morachioli | Marco Nasti | ||
Giacomo Ricci | Alessandro Cortinovis | ||
Nicola Bellomo | Christian D'Urso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bari
Thành tích gần đây Cosenza
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại