Đó là quả phát bóng lên cho đội khách ở Bari.
![]() Ilias Koutsoupias 28 | |
![]() Dimitrios Sounas (Kiến tạo: Jari Vandeputte) 30 | |
![]() Luca Verna (Kiến tạo: Panos Katseris) 45+1' | |
![]() Gregorio Morachioli (Thay: Malcom Edjouma) 46 | |
![]() Davide Veroli 54 | |
![]() Ilias Koutsoupias 57 | |
![]() Matteo Stoppa (Thay: Alfredo Donnarumma) 57 | |
![]() Davide Diaw (Thay: Giuseppe Sibilli) 67 | |
![]() Enrico Brignola (Thay: Dimitrios Sounas) 67 | |
![]() Andrea Ghion 67 | |
![]() Raffaele Pucino (Thay: Ilias Koutsoupias) 67 | |
![]() Andrea Ghion (Thay: Marco Pompetti) 68 | |
![]() Pietro Iemmello (Thay: Tommaso Biasci) 76 | |
![]() Kevin Miranda 76 | |
![]() Kevin Miranda (Thay: Panos Katseris) 76 | |
![]() Davide Diaw 77 | |
![]() Mattia Maita (Thay: Gennaro Acampora) 78 | |
![]() Kevin Miranda 81 | |
![]() Kevin Miranda 83 | |
![]() Kevin Miranda 83 | |
![]() Andrea Ghion 83 | |
![]() Ismail Achik (Thay: Mehdi Dorval) 90 |
Thống kê trận đấu Bari vs Catanzaro


Diễn biến Bari vs Catanzaro
Trong Bari Bari tấn công thông qua Mattia Maita. Tuy nhiên, pha dứt điểm không đạt mục tiêu.
Bari được Maurizio Mariani hưởng quả phạt góc.
Achik Ismail vào sân thay Mehdi Dorval cho Bari.
Catanzaro thực hiện quả phát bóng lên.
Ở Bari, Francesco Vicari (Bari) đánh đầu chệch mục tiêu.
Bari được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Quả đá phạt cho Catanzaro bên phần sân của Bari.
Ở Bari, đội khách được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Đá phạt Catanzaro.
Catanzaro được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên cho Bari trên San Nicola.
Maurizio Mariani ra hiệu cho Catanzaro hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Maurizio Mariani trao quả ném biên cho đội khách.

Andrea Ghion (Catanzaro) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Kevin Miranda (Catanzaro) bị trọng tài phạt thẻ lần thứ hai và rời sân!
Đá phạt Bari.
Phạt góc được trao cho Catanzaro.

Kevin Miranda (Catanzaro) nhận thẻ vàng
Maurizio Mariani ra hiệu cho Bari hưởng một quả đá phạt trực tiếp.
Ném biên cho Catanzaro trên San Nicola.
Đội hình xuất phát Bari vs Catanzaro
Bari (4-3-2-1): Brenno (22), Mehdi Dorval (93), Valerio Di Cesare (6), Francesco Vicari (23), Gianluca Frabotta (99), Ilias Koutsoupias (26), Raffaele Maiello (17), Gennaro Acampora (44), Giuseppe Sibilli (20), Malcom Edjouma (24), Marco Nasti (9)
Catanzaro (4-4-2): Andrea Fulignati (1), Panos Katseris (77), Stefano Scognamillo (14), Nicolo Brighenti (23), Davide Veroli (72), Dimitrios Sounas (24), Marco Pompetti (21), Luca Verna (8), Jari Vandeputte (27), Alfredo Donnarumma (98), Tommaso Biasci (28)


Thay người | |||
46’ | Malcom Edjouma Gregorio Morachioli | 57’ | Alfredo Donnarumma Matteo Stoppa |
67’ | Giuseppe Sibilli Davide Diaw | 67’ | Dimitrios Sounas Enrico Brignola |
67’ | Ilias Koutsoupias Raffaele Pucino | 68’ | Marco Pompetti Andrea Ghion |
78’ | Gennaro Acampora Mattia Maita | 76’ | Panos Katseris Kevin Miranda |
90’ | Mehdi Dorval Ismail Achik | 76’ | Tommaso Biasci Pietro Iemmello |
Cầu thủ dự bị | |||
Davide Diaw | Kevin Miranda | ||
Raffaele Pucino | Matteo Stoppa | ||
Zan Zuzek | Andrea Sala | ||
Giacomo Ricci | Edoardo Borrelli | ||
Mattia Aramu | Simone Pontisso | ||
Gregorio Morachioli | Dimo Krastev | ||
Akpa Chukwu Hemsley | Giuseppe Ambrosino | ||
Alessandro Farroni | Luca D'Andrea | ||
Mattia Maita | Pietro Iemmello | ||
Ahmad Benali | Enrico Brignola | ||
Nicola Bellomo | Andrea Ghion | ||
Ismail Achik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bari
Thành tích gần đây Catanzaro
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 6 | 3 | 39 | 72 | H T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 25 | 63 | T B B T T |
3 | ![]() | 31 | 14 | 13 | 4 | 22 | 55 | B H T H B |
4 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 15 | 49 | B H T T H |
5 | ![]() | 31 | 10 | 16 | 5 | 8 | 46 | T H B T B |
6 | 31 | 12 | 10 | 9 | 1 | 46 | B B H T T | |
7 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 6 | 42 | T T H B T |
8 | 31 | 11 | 9 | 11 | 1 | 42 | T T H H B | |
9 | ![]() | 31 | 8 | 16 | 7 | 3 | 40 | T H H H B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 14 | 9 | 1 | 38 | T H B B T |
11 | 31 | 9 | 9 | 13 | -9 | 36 | H H B H T | |
12 | ![]() | 31 | 8 | 12 | 11 | -11 | 36 | H T T T T |
13 | ![]() | 31 | 7 | 13 | 11 | -6 | 34 | H B H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -10 | 34 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -23 | 34 | B T B B H |
16 | 31 | 7 | 12 | 12 | -10 | 33 | B B H B T | |
17 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 14 | 11 | -10 | 32 | H H H H B |
19 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -13 | 30 | H B T H B |
20 | ![]() | 31 | 6 | 11 | 14 | -19 | 25 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại