Thứ Tư, 19/03/2025
Robert Lewandowski (Kiến tạo: Raphinha)
8
Raphinha
34
Ebrima Colley
36
Inigo Martinez (Kiến tạo: Pedri)
37
Filip Ugrinic
40
Robert Lewandowski (Kiến tạo: Inigo Martinez)
51
Zachary Athekame (Thay: Lewin Blum)
57
Cheikh Niasse (Thay: Filip Ugrinic)
58
Ansu Fati (Thay: Pedri)
63
Hector Fort (Thay: Pau Cubarsi)
63
Alan Virginius (Thay: Ebrima Colley)
72
Silvere Ganvoula (Thay: Cedric Itten)
73
Pau Victor (Thay: Robert Lewandowski)
74
Frenkie de Jong (Thay: Lamine Yamal)
75
(og) Mohamed Aly Camara
81
Lukasz Lakomy (Thay: Kastriot Imeri)
82
Andreas Cuenca (Thay: Inigo Martinez)
84
Joel Monteiro (VAR check)
90+1'

Thống kê trận đấu Barcelona vs Young Boys

số liệu thống kê
Barcelona
Barcelona
Young Boys
Young Boys
67 Kiểm soát bóng 33
9 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 10
0 Việt vị 7
28 Chuyền dài 7
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
8 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Barcelona vs Young Boys

Tất cả (320)
90+4'

Số người tham dự hôm nay là 45097.

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Barcelona: 67%, BSC Young Boys: 33%.

90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Barcelona: 70%, BSC Young Boys: 30%.

90+3'

Barcelona thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Sandro Lauper thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình

90+3'

Nỗ lực tốt của Silvere Ganvoula khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được

90+3'

BSC Young Boys đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Quả phát bóng lên của BSC Young Boys.

90+3'

Raphinha của Barcelona tung cú sút chệch mục tiêu

90+2'

KHÔNG CÓ BÀN THẮNG! - Sau khi xem xét tình hình, trọng tài tuyên bố bàn thắng của BSC Young Boys bị hủy bỏ do lỗi việt vị.

90+2'

VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. VAR đang kiểm tra, có khả năng BSC Young Boys sẽ ghi bàn.

90+1'

G O O O O A A A L! BSC Young Boys ghi bàn! Joel Monteiro đã có tên trên bảng tỉ số.

90+1'

Joel Monteiro của BSC Young Boys bị tuyên bố việt vị.

90+1'

Jaouen Hadjam là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' G O O O A A A L - Joel Monteiro ghi bàn bằng chân phải!

G O O O A A A L - Joel Monteiro ghi bàn bằng chân phải!

90+1'

BSC Young Boys đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút được cộng thêm.

90'

Jules Kounde của Barcelona chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90'

Lukasz Lakomy tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90'

Andreas Cuenca giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

Đội hình xuất phát Barcelona vs Young Boys

Barcelona (4-2-3-1): Iñaki Peña (13), Jules Koundé (23), Iñigo Martínez (5), Pau Cubarsí (2), Alejandro Balde (3), Pedri (8), Marc Casado (17), Lamine Yamal (19), Raphinha (11), Ferran Torres (7), Robert Lewandowski (9)

Young Boys (4-1-4-1): Marvin Keller (33), Lewin Blum (27), Mohamed Camara (13), Tanguy Banhie Zoukrou (4), Jaouen Hadjam (3), Sandro Lauper (30), Joel Monteiro (77), Filip Ugrinic (7), Kastriot Imeri (10), Ebrima Colley (11), Cedric Itten (9)

Barcelona
Barcelona
4-2-3-1
13
Iñaki Peña
23
Jules Koundé
5
Iñigo Martínez
2
Pau Cubarsí
3
Alejandro Balde
8
Pedri
17
Marc Casado
19
Lamine Yamal
11
Raphinha
7
Ferran Torres
9 2
Robert Lewandowski
9
Cedric Itten
11
Ebrima Colley
10
Kastriot Imeri
7
Filip Ugrinic
77
Joel Monteiro
30
Sandro Lauper
3
Jaouen Hadjam
4
Tanguy Banhie Zoukrou
13
Mohamed Camara
27
Lewin Blum
33
Marvin Keller
Young Boys
Young Boys
4-1-4-1
Thay người
63’
Pau Cubarsi
Hector Fort
57’
Lewin Blum
Zachary Athekame
63’
Pedri
Ansu Fati
58’
Filip Ugrinic
Cheikh Niasse
74’
Robert Lewandowski
Pau Víctor
72’
Ebrima Colley
Alan Virginius
75’
Lamine Yamal
Frenkie De Jong
73’
Cedric Itten
Silvere Ganvoula
82’
Kastriot Imeri
Lukasz Lakomy
Cầu thủ dự bị
Ander Astralaga
David Von Ballmoos
Aaron Yaakobisvili
Dario Nicola Marzino
Hector Fort
Abdu Conté
Gerard
Zachary Athekame
Sergi Dominguez
Mats Seiler
Andres Cuenca
Lukasz Lakomy
Pablo Torre
Miguel Chaiwa
Frenkie De Jong
Cheikh Niasse
Antonio Fernandez
Darian Males
Ansu Fati
Mechak Elia
Pau Víctor
Alan Virginius
Guillermo Fernandez
Silvere Ganvoula
Guille Fernández
Tình hình lực lượng

Marc-André ter Stegen

Chấn thương đầu gối

Patric Pfeiffer

Chấn thương hông

Eric García

Thẻ đỏ trực tiếp

Saidy Janko

Va chạm

Ronald Araújo

Chấn thương gân kheo

Facinet Conte

Chấn thương dây chằng chéo

Andreas Christensen

Chấn thương gân Achilles

Marc Bernal

Chấn thương sụn khớp

Gavi

Chấn thương dây chằng chéo

Fermín López

Chấn thương gân kheo

Dani Olmo

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
02/10 - 2024

Thành tích gần đây Barcelona

La Liga
17/03 - 2025
Champions League
12/03 - 2025
06/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
26/02 - 2025
La Liga
23/02 - 2025
18/02 - 2025
10/02 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
07/02 - 2025
La Liga
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
28/02 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 3-1
06/02 - 2025
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X