Tỷ lệ kiểm soát bóng: Barcelona: 63%, Atletico Madrid: 37%.
- Pedri (Kiến tạo: Gavi)30
- Dani Olmo (Thay: Fermin Lopez)64
- Ferran Torres (Thay: Gavi)64
- Eric Garcia (Thay: Marc Casado)80
- Axel Witsel (Thay: Jose Gimenez)52
- Axel Witsel54
- Rodrigo De Paul60
- Nahuel Molina (Thay: Giuliano Simeone)62
- Koke (Thay: Conor Gallagher)62
- Robin Le Normand (Thay: Antoine Griezmann)73
- Alexander Soerloth (Thay: Marcos Llorente)73
- Robin Le Normand77
- Alexander Soerloth (Kiến tạo: Nahuel Molina)90+6'
- Jose Gimenez90+7'
Thống kê trận đấu Barcelona vs Atletico
Diễn biến Barcelona vs Atletico
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Barcelona: 61%, Atletico Madrid: 39%.
Barcelona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Jose Gimenez, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối
Rodrigo De Paul đã thực hiện đường chuyền quyết định dẫn đến bàn thắng!
Nahuel Molina là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Alexander Soerloth ghi bàn bằng chân trái!
Đường chuyền của Nahuel Molina từ Atletico Madrid đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
G O O O O A A A L Atletico Madrid ghi bàn.
Atletico Madrid bắt đầu phản công.
Barcelona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Barcelona đang kiểm soát bóng.
Raphinha của Barcelona bị tuyên bố việt vị.
Jan Oblak của Atletico Madrid chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Barcelona: 61%, Atletico Madrid: 39%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Nahuel Molina của Atletico Madrid vấp ngã Alejandro Balde
Dani Olmo thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Barcelona đang kiểm soát bóng.
Barcelona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Eric Garcia của Barcelona phạm lỗi với Javi Galan
Đội hình xuất phát Barcelona vs Atletico
Barcelona (4-2-3-1): Iñaki Peña (13), Jules Koundé (23), Pau Cubarsí (2), Iñigo Martínez (5), Alejandro Balde (3), Marc Casado (17), Pedri (8), Raphinha (11), Gavi (6), Fermín López (16), Robert Lewandowski (9)
Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Marcos Llorente (14), José María Giménez (2), Clément Lenglet (15), Javi Galán (21), Giuliano Simeone (22), Rodrigo De Paul (5), Pablo Barrios (8), Conor Gallagher (4), Antoine Griezmann (7), Julián Álvarez (19)
Thay người | |||
64’ | Gavi Ferran Torres | 52’ | Jose Gimenez Axel Witsel |
64’ | Fermin Lopez Dani Olmo | 62’ | Giuliano Simeone Nahuel Molina |
80’ | Marc Casado Eric García | 62’ | Conor Gallagher Koke |
73’ | Antoine Griezmann Robin Le Normand | ||
73’ | Marcos Llorente Alexander Sørloth |
Cầu thủ dự bị | |||
Wojciech Szczęsny | Juan Musso | ||
Ander Astralaga | César Azpilicueta | ||
Ronald Araújo | Nahuel Molina | ||
Eric García | Reinildo | ||
Gerard Martín | Robin Le Normand | ||
Sergi Dominguez | Koke | ||
Pablo Torre | Thomas Lemar | ||
Frenkie De Jong | Rodrigo Riquelme | ||
Ferran Torres | Axel Witsel | ||
Ansu Fati | Alexander Sørloth | ||
Pau Víctor | Ángel Correa | ||
Dani Olmo | Lino |
Tình hình lực lượng | |||
Marc-André ter Stegen Chấn thương đầu gối | Marcos Paulo Chấn thương dây chằng chéo | ||
Andreas Christensen Chấn thương gân Achilles | |||
Marc Bernal Chấn thương sụn khớp | |||
Lamine Yamal Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Barcelona vs Atletico
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barcelona
Thành tích gần đây Atletico
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 2 | 30 | H H B B H |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | -1 | 24 | H B B H T |
12 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
13 | Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | -1 | 21 | B B T H H |
14 | Las Palmas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T B T T H |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B H B T |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 4 | 10 | -13 | 16 | B T B H H |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại