Barcelona có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời
- Lamine Yamal24
- Pau Cubarsi41
- Marc Bernal49
- Fermin Lopez (Thay: Ferran Torres)63
- Robert Lewandowski75
- Eric Garcia (Thay: Marc Bernal)83
- Robert Lewandowski85
- Gerard Martin (Thay: Alex Balde)90
- Pau Victor (Thay: Lamine Yamal)90
- Fermin Lopez90+6'
- Fermin Lopez90+8'
- Yeray Alvarez38
- (Pen) Oihan Sancet42
- Alex Berenguer56
- Unai Gomez (Thay: Oihan Sancet)62
- Mikel Jauregizar (Thay: Mikel Vesga)63
- Malcom Ares (Thay: Alex Berenguer)72
- Gorka Guruzeta (Thay: Inaki Williams)78
- Ander Herrera (Thay: Benat Prados)78
- Inigo Lekue87
- Ander Herrera90+6'
- Mikel Jauregizar90+6'
Thống kê trận đấu Barcelona vs Athletic Club
Diễn biến Barcelona vs Athletic Club
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Barcelona: 66%, Athletic Club: 34%.
Thẻ vàng cho Fermin Lopez.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Barcelona: 66%, Athletic Club: 34%.
Trọng tài rút thẻ vàng cho Mikel Jauregizar vì hành vi phi thể thao.
Thẻ vàng cho Ander Herrera.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Ander Herrera của Athletic Club phạm lỗi với Pau Cubarsi
Thẻ vàng cho Fermin Lopez.
Trọng tài rút thẻ vàng cho Mikel Jauregizar vì hành vi phi thể thao.
Thẻ vàng cho Ander Herrera.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Ander Herrera của Athletic Club phạm lỗi với Pau Cubarsi
Câu lạc bộ thể thao đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Barcelona thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Barcelona: 66%, Athletic Club: 34%.
Eric Garcia giành chiến thắng trong một thử thách trên không với Ander Herrera
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Pau Victor của Barcelona phạm lỗi với Yeray Alvarez
Barcelona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Yuri Berchiche của Athletic Club phạm lỗi với Pau Victor
Đội hình xuất phát Barcelona vs Athletic Club
Barcelona (4-2-3-1): Marc-André ter Stegen (1), Jules Koundé (23), Pau Cubarsí (2), Iñigo Martínez (5), Alejandro Balde (3), Marc Bernal (28), Pedri (8), Lamine Yamal (19), Raphinha (11), Ferran Torres (7), Robert Lewandowski (9)
Athletic Club (4-2-3-1): Álex Padilla (26), Iñigo Lekue (15), Yeray Álvarez (5), Dani Vivian (3), Yuri Berchiche (17), Beñat Prados (24), Mikel Vesga (6), Álex Berenguer (7), Oihan Sancet (8), Nico Williams (10), Iñaki Williams (9)
Thay người | |||
63’ | Ferran Torres Fermín López | 62’ | Oihan Sancet Unai Gómez |
83’ | Marc Bernal Eric García | 63’ | Mikel Vesga Mikel Jauregizar |
72’ | Alex Berenguer Malcom Adu Ares | ||
78’ | Benat Prados Ander Herrera | ||
78’ | Inaki Williams Gorka Guruzeta |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Valle | Andoni Gorosabel | ||
Marc Casado | Julen Agirrezabala | ||
Iñaki Peña | Oier Gastesi | ||
Ander Astralaga | Óscar de Marcos | ||
Hector Fort | Malcom Adu Ares | ||
Gerard | Unai Eguiluz Arroyo | ||
Sergi Dominguez | Adama Boiro | ||
Pablo Torre | Unai Gómez | ||
Fermín López | Ander Herrera | ||
Pau victor | Mikel Jauregizar | ||
Eric García | Javier Marton | ||
Gorka Guruzeta |
Tình hình lực lượng | |||
Ronald Araújo Chấn thương gân kheo | Unai Simón Không xác định | ||
Andreas Christensen Va chạm | Aitor Paredes Chấn thương cơ | ||
Gavi Chấn thương dây chằng chéo | Aimar Duñabeitia Chấn thương đùi | ||
Frenkie De Jong Chấn thương mắt cá | Iñigo Ruiz de Galarreta Chấn thương háng | ||
Ansu Fati Chấn thương bàn chân | Nicolás Serrano Chấn thương vai | ||
Álvaro Djaló Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Barcelona vs Athletic Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barcelona
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại