Athletic Bilbao thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
- Gavi16
- Gavi18
- Oriol Romeu41
- Lamine Yamal (Thay: Oriol Romeu)60
- Ronald Araujo (Thay: Andreas Christensen)60
- Marc Guiu (Thay: Fermin Lopez)79
- Marcos Alonso (Thay: Alex Balde)79
- Marc Guiu (Kiến tạo: Joao Felix)80
- Marc Guiu83
- Inigo Lekue (Thay: Yuri Berchiche)26
- Dani Garcia37
- Benat Prados (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta)67
- Malcom Ares (Thay: Gorka Guruzeta)67
- Malcom Ares73
- Alex Berenguer (Thay: Nico Williams)77
- Unai Gomez (Thay: Dani Garcia)77
- Oscar de Marcos89
Thống kê trận đấu Barcelona vs Athletic Club
Diễn biến Barcelona vs Athletic Club
Aitor Paredes bị phạt vì đẩy Inigo Martinez.
Số người tham dự hôm nay là 38194.
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Barcelona đã giành được chiến thắng
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thử thách liều lĩnh đấy. Benat Prados phạm lỗi thô bạo với Gavi
Kiểm soát bóng: Barcelona: 62%, Athletic Bilbao: 38%.
Thử thách liều lĩnh đấy. Unai Gomez phạm lỗi thô bạo với Ilkay Gundogan
Athletic Bilbao thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Alex Berenguer chuyền bóng bằng tay.
Quả phát bóng lên cho Athletic Bilbao.
Lamine Yamal của Barcelona tung cú sút đi chệch khung thành
Barcelona bắt đầu phản công.
Inigo Martinez giảm áp lực bằng pha phá bóng
Athletic Bilbao với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Marc Guiu thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Athletic Bilbao với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Athletic Bilbao thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Athletic Bilbao đang kiểm soát bóng.
Athletic Bilbao đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Joao Felix của Barcelona vấp ngã Oscar de Marcos
Đội hình xuất phát Barcelona vs Athletic Club
Barcelona (4-3-3): Marc-Andre ter Stegen (1), Joao Cancelo (2), Andreas Christensen (15), Inigo Martinez (5), Alejandro Balde (3), Gavi (6), Oriol Romeu (18), Ilkay Gundogan (22), Ferran Torres (7), Joao Felix (14), Fermin Lopez (32)
Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simon (1), Oscar De Marcos (18), Dani Vivian (3), Aitor Paredes (4), Yuri Berchiche (17), Dani Garcia (14), Inigo Ruiz De Galarreta (16), Inaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Nico Williams (11), Gorka Guruzeta (12)
Thay người | |||
60’ | Andreas Christensen Ronald Araujo | 26’ | Yuri Berchiche Inigo Lekue |
60’ | Oriol Romeu Lamine Yamal | 67’ | Gorka Guruzeta Malcom Ares Ares Djalo |
79’ | Alex Balde Marcos Alonso | 67’ | Inigo Ruiz de Galarreta Benat Prados Diaz |
77’ | Nico Williams Alex Berenguer |
Cầu thủ dự bị | |||
Inaki Pena | Iker Muniain | ||
Ander Astralaga | Ander Herrera | ||
Ronald Araujo | Inigo Lekue | ||
Marcos Alonso | Julen Agirrezabala | ||
Hector Fort | Imanol Garcia de Albeniz | ||
Unai Hernández | Peru Nolaskoain | ||
Lamine Yamal | Malcom Ares Ares Djalo | ||
Marc Guiu | Alex Berenguer | ||
Benat Prados Diaz | |||
Unai Gomez Echevarria | |||
Asier Villalibre | |||
Raul Garcia |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Barcelona vs Athletic Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barcelona
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona | 13 | 11 | 0 | 2 | 28 | 33 | T T T T B |
2 | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | H T T B T |
3 | Atletico | 13 | 7 | 5 | 1 | 12 | 26 | H T B T T |
4 | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 4 | 24 | T B H T T |
5 | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | -3 | 21 | H B T T B |
6 | Athletic Club | 13 | 5 | 5 | 3 | 6 | 20 | B T H H H |
7 | Real Betis | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | B T T H H |
8 | Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | H T B T T |
9 | Mallorca | 13 | 5 | 3 | 5 | 0 | 18 | B T H B B |
10 | Girona | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | T B B T T |
11 | Celta Vigo | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | T B B T H |
12 | Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | H T B T B |
13 | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | -6 | 15 | T B T B B |
14 | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | -3 | 14 | H B T B T |
15 | Alaves | 13 | 4 | 1 | 8 | -8 | 13 | B B B T B |
16 | Las Palmas | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B T T B T |
17 | Getafe | 13 | 1 | 7 | 5 | -3 | 10 | H H H B B |
18 | Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | -11 | 10 | B T B B B |
19 | Valladolid | 13 | 2 | 3 | 8 | -15 | 9 | B T B B H |
20 | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại