![]() Gabriel Jhon Cortez Casierra 5 | |
![]() Junior Sornoza 41 | |
![]() Jaime Javier Ayovi Corozo (Thay: Mateo Carabajal) 46 | |
![]() Byron David Castillo Segura (Thay: Tito Johan Valencia Gomez) 46 | |
![]() Jonathan Perlaza (Thay: Guillermo Alejandro Rendon Moreira) 46 | |
![]() Adonis Stalin Preciado Quintero (Thay: Leonardo Yanez) 49 | |
![]() Leandro Emanuel Martinez (Thay: Cristian Anderson Penilla Caicedo) 59 | |
![]() Cristian Alberto Pellerano 60 | |
![]() Moises Ramirez 62 | |
![]() Danny Alejandro Cabezas Bazan (Thay: Jonathan Jesus Bauman) 64 | |
![]() William Andres Vargas Leon (Thay: Luis Geovanny Segovia Vega) 64 | |
![]() Gabriel Jhon Cortez Casierra 71 | |
![]() Cristopher Adonis Angulo Caicedo (Thay: Pedro Pablo Perlaza Caicedo) 74 | |
![]() Marco Antonio Angulo Solorzano (Thay: Fernando Vicente Gaibor Orellana) 74 | |
![]() Bruno Pinatares Prieto (Thay: Gabriel Jhon Cortez Casierra) 75 | |
![]() Jaime Javier Ayovi Corozo 79 | |
![]() Lorenzo Abel Faravelli 84 | |
![]() Bruno Pinatares Prieto 90+8' |
Thống kê trận đấu Barcelona SC vs Independiente del Valle
số liệu thống kê

Barcelona SC

Independiente del Valle
46 Kiểm soát bóng 54
7 Phạm lỗi 7
10 Ném biên 13
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Barcelona SC
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Independiente del Valle
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng International Champions Cup 2016
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 13 | 30 | T H H B T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | B T T T T |
3 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 4 | 29 | B T T H T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | T T T B H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 6 | 26 | T T H T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T H B B H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -2 | 22 | T T B T B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | -2 | 21 | T T H H B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -5 | 20 | T B T B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T B H T T |
11 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 2 | 18 | B H B H T |
12 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | T B T H B |
13 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | B B H T B | |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | B B B T B |
15 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -12 | 10 | B B B B H |
16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại