![]() Jhon Mosquera (Kiến tạo: Milan Havel) 12 | |
![]() Jean-David Beauguel 28 | |
![]() (Pen) Jean-David Beauguel 36 | |
![]() Jan Juroska 45+1' | |
![]() Jiri Fleisman 57 | |
![]() Jiri Klima (Kiến tạo: Gigli Ndefe) 67 | |
![]() Jan Sykora 75 | |
![]() Jiri Klima (Kiến tạo: Collins Sor) 83 | |
![]() Azevedo 90+6' |
Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Viktoria Plzen
số liệu thống kê

Banik Ostrava

Viktoria Plzen
58 Kiểm soát bóng 42
6 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Viktoria Plzen
Banik Ostrava (4-2-3-1): Viktor Budinsky (30), Jan Juroska (24), Jaroslav Svozil (23), David Lischka (19), Jiri Fleisman (25), Daniel Tetour (6), Filip Kaloc (22), Gigli Ndefe (77), Nemanja Kuzmanovic (11), David Buchta (9), Ladislav Almasi (99)
Viktoria Plzen (4-2-3-1): Ales Hruska (16), Milan Havel (24), Tomas Chory (15), Lukas Hejda (2), Jan Sykora (7), Dominik Janosek (39), Pavel Bucha (20), Jan Kopic (10), Miroslav Kacer (66), Jhon Mosquera (18), Jean-David Beauguel (9)

Banik Ostrava
4-2-3-1
30
Viktor Budinsky
24
Jan Juroska
23
Jaroslav Svozil
19
David Lischka
25
Jiri Fleisman
6
Daniel Tetour
22
Filip Kaloc
77
Gigli Ndefe
11
Nemanja Kuzmanovic
9
David Buchta
99
Ladislav Almasi
9
Jean-David Beauguel
18
Jhon Mosquera
66
Miroslav Kacer
10
Jan Kopic
20
Pavel Bucha
39
Dominik Janosek
7
Jan Sykora
2
Lukas Hejda
15
Tomas Chory
24
Milan Havel
16
Ales Hruska

Viktoria Plzen
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Jan Juroska Azevedo | 65’ | Miroslav Kacer Ales Cermak |
60’ | David Buchta Collins Sor | 78’ | Jan Kopic Joel Ngandu Kayamba |
60’ | Nemanja Kuzmanovic Jiri Klima | ||
66’ | Filip Kaloc Lukas Budinsky |
Cầu thủ dự bị | |||
Radovan Murin | Marian Tvrdon | ||
Collins Sor | Joel Ngandu Kayamba | ||
Adam Janos | Matej Hybs | ||
Jakub Pokorny | Simon Falta | ||
Jiri Klima | Ales Cermak | ||
Lukas Budinsky | Pavel Sulc | ||
Azevedo | Modou NDiaye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Banik Ostrava
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 48 | 75 | B T H T T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 29 | 62 | H B T T T |
3 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 25 | 61 | T T T H T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 22 | 59 | T B B H T |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 21 | 48 | H B H T T |
6 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 15 | 42 | H T T T T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 3 | 40 | T T B T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 2 | 40 | T B H B H |
9 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | H T T T B |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 1 | 34 | B B B B B |
11 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -9 | 34 | B T H B B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | H T H B H |
13 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -24 | 30 | B B B B H |
14 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -22 | 24 | H T H T B |
15 | ![]() | 29 | 4 | 7 | 18 | -26 | 19 | H B B T B |
16 | ![]() | 29 | 0 | 5 | 24 | -61 | 5 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại