- Karel Pojezny (Thay: Jan Juroska)61
- Matej Sin (Thay: Tomas Rigo)61
- Abdoullahi Tanko (Thay: Filip Kubala)61
- Daniel Holzer (Thay: Patrick Kpozo)76
- Samuel Grygar (Thay: Jiri Boula)86
- Matej Sin (Kiến tạo: Abdoullahi Tanko)87
- Matej Chalus88
- Prince Adu (Kiến tạo: Alexandr Sojka)5
- Milan Havel18
- Prince Adu (Kiến tạo: Milan Havel)43
- Jiri Panos (Thay: Alexandr Sojka)78
- Erik Jirka (Thay: Prince Adu)82
- Daniel Vasulin (Thay: Matej Vydra)83
- Erik Jirka89
- Lukas Hejda (Thay: Pavel Sulc)90
Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Viktoria Plzen
số liệu thống kê
Banik Ostrava
Viktoria Plzen
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Viktoria Plzen
Banik Ostrava (4-2-3-1): Jakub Markovic (35), Jan Juroska (24), Matej Chalus (37), Michal Frydrych (17), Patrick Kpozo (15), Jiri Boula (5), Tomáš Rigo (12), David Buchta (9), Filip Kubala (28), Ewerton Paixao Da Silva (32), Erik Prekop (33)
Viktoria Plzen (3-4-3): Martin Jedlička (16), Sampson Dweh (40), Svetozar Marković (3), Vaclav Jemelka (21), Milan Havel (24), Alexandr Sojka (12), Lukas Kalvach (23), Cadu (22), Pavel Šulc (31), Matěj Vydra (11), Prince Kwabena Adu (80)
Banik Ostrava
4-2-3-1
35
Jakub Markovic
24
Jan Juroska
37
Matej Chalus
17
Michal Frydrych
15
Patrick Kpozo
5
Jiri Boula
12
Tomáš Rigo
9
David Buchta
28
Filip Kubala
32
Ewerton Paixao Da Silva
33
Erik Prekop
80 2
Prince Kwabena Adu
11
Matěj Vydra
31
Pavel Šulc
22
Cadu
23
Lukas Kalvach
12
Alexandr Sojka
24
Milan Havel
21
Vaclav Jemelka
3
Svetozar Marković
40
Sampson Dweh
16
Martin Jedlička
Viktoria Plzen
3-4-3
Thay người | |||
61’ | Jan Juroska Karel Pojezny | 78’ | Alexandr Sojka Jiri Maxim Panos |
61’ | Tomas Rigo Matej Sin | 82’ | Prince Adu Erik Jirka |
61’ | Filip Kubala Abdoullahi Tanko | 83’ | Matej Vydra Daniel Vasulin |
76’ | Patrick Kpozo Daniel Holzer | 90’ | Pavel Sulc Lukas Hejda |
86’ | Jiri Boula Samuel Grygar |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Holec | Marián Tvrdoň | ||
Michal Fukala | Viktor Baier | ||
Karel Pojezny | Lukas Hejda | ||
Matej Sin | Jan Paluska | ||
Samuel Grygar | Jan Kopic | ||
David Lischka | Jhon Mosquera | ||
Abdoullahi Tanko | Jiri Maxim Panos | ||
Alexander Munksgaard | Erik Jirka | ||
Matus Rusnak | Daniel Vasulin | ||
Daniel Holzer | |||
Uchenna Aririerisim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Banik Ostrava
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại