Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Banik Ostrava vs Viktoria Plzen hôm nay 19-10-2024

Giải VĐQG Séc - Th 7, 19/10

Kết thúc

Banik Ostrava

Banik Ostrava

1 : 3
Hiệp một: 0-2
T7, 21:00 19/10/2024
Vòng 12 - VĐQG Séc
Mestsky stadion v Ostrave-Vitkovicich
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Karel Pojezny (Thay: Jan Juroska)61
  • Matej Sin (Thay: Tomas Rigo)61
  • Abdoullahi Tanko (Thay: Filip Kubala)61
  • Daniel Holzer (Thay: Patrick Kpozo)76
  • Samuel Grygar (Thay: Jiri Boula)86
  • Matej Sin (Kiến tạo: Abdoullahi Tanko)87
  • Matej Chalus88
  • Prince Adu (Kiến tạo: Alexandr Sojka)5
  • Milan Havel18
  • Prince Adu (Kiến tạo: Milan Havel)43
  • Jiri Panos (Thay: Alexandr Sojka)78
  • Erik Jirka (Thay: Prince Adu)82
  • Daniel Vasulin (Thay: Matej Vydra)83
  • Erik Jirka89
  • Lukas Hejda (Thay: Pavel Sulc)90

Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Viktoria Plzen

số liệu thống kê
Banik Ostrava
Banik Ostrava
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Viktoria Plzen

Banik Ostrava (4-2-3-1): Jakub Markovic (35), Jan Juroska (24), Matej Chalus (37), Michal Frydrych (17), Patrick Kpozo (15), Jiri Boula (5), Tomáš Rigo (12), David Buchta (9), Filip Kubala (28), Ewerton Paixao Da Silva (32), Erik Prekop (33)

Viktoria Plzen (3-4-3): Martin Jedlička (16), Sampson Dweh (40), Svetozar Marković (3), Vaclav Jemelka (21), Milan Havel (24), Alexandr Sojka (12), Lukas Kalvach (23), Cadu (22), Pavel Šulc (31), Matěj Vydra (11), Prince Kwabena Adu (80)

Banik Ostrava
Banik Ostrava
4-2-3-1
35
Jakub Markovic
24
Jan Juroska
37
Matej Chalus
17
Michal Frydrych
15
Patrick Kpozo
5
Jiri Boula
12
Tomáš Rigo
9
David Buchta
28
Filip Kubala
32
Ewerton Paixao Da Silva
33
Erik Prekop
80 2
Prince Kwabena Adu
11
Matěj Vydra
31
Pavel Šulc
22
Cadu
23
Lukas Kalvach
12
Alexandr Sojka
24
Milan Havel
21
Vaclav Jemelka
3
Svetozar Marković
40
Sampson Dweh
16
Martin Jedlička
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
3-4-3
Thay người
61’
Jan Juroska
Karel Pojezny
78’
Alexandr Sojka
Jiri Maxim Panos
61’
Tomas Rigo
Matej Sin
82’
Prince Adu
Erik Jirka
61’
Filip Kubala
Abdoullahi Tanko
83’
Matej Vydra
Daniel Vasulin
76’
Patrick Kpozo
Daniel Holzer
90’
Pavel Sulc
Lukas Hejda
86’
Jiri Boula
Samuel Grygar
Cầu thủ dự bị
Dominik Holec
Marián Tvrdoň
Michal Fukala
Viktor Baier
Karel Pojezny
Lukas Hejda
Matej Sin
Jan Paluska
Samuel Grygar
Jan Kopic
David Lischka
Jhon Mosquera
Abdoullahi Tanko
Jiri Maxim Panos
Alexander Munksgaard
Erik Jirka
Matus Rusnak
Daniel Vasulin
Daniel Holzer
Uchenna Aririerisim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
21/11 - 2021
17/04 - 2022
23/10 - 2022
17/04 - 2023
06/08 - 2023
14/02 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Banik Ostrava

VĐQG Séc
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
26/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
21/09 - 2024
01/09 - 2024
28/08 - 2024

Thành tích gần đây Viktoria Plzen

VĐQG Séc
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
28/10 - 2024
Europa League
24/10 - 2024
VĐQG Séc
19/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X