Thứ Sáu, 18/04/2025

Trực tiếp kết quả Banik Ostrava vs Viktoria Plzen hôm nay 14-02-2024

Giải VĐQG Séc - Th 4, 14/2

Kết thúc

Banik Ostrava

Banik Ostrava

0 : 1
Hiệp một: 0-0
T4, 00:00 14/02/2024
Vòng 17 - VĐQG Séc
Mestsky stadion v Ostrave-Vitkovicich
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Vaclav Jemelka
21
Pavel Hapal
22
Jiri Klima
45+1'
Jhon Mosquera (Thay: Erik Jirka)
56
Lukas Cerv (Thay: Ibrahim Traore)
56
Matus Rusnak (Thay: David Buchta)
63
Jan Kopic
64
Matej Sin (Thay: Filip Kubala)
71
Quadri Adediran (Thay: Jiri Klima)
71
Sampson Dweh
74
Matej Vydra (Thay: Pavel Sulc)
78
Eldar Sehic (Thay: Ewerton)
82
Cadu (Kiến tạo: Lukas Kalvach)
90+3'

Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Viktoria Plzen

số liệu thống kê
Banik Ostrava
Banik Ostrava
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 14
31 Ném biên 21
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Viktoria Plzen

Banik Ostrava (4-2-3-1): Jiri Letacek (30), Gigli Ndefe (77), David Lischka (19), Karel Pojezny (7), Patrick Kpozo (15), Jiri Boula (5), Tomas Rigo (12), David Buchta (9), Filip Kubala (28), Ewerton Paixao Da Silva (32), Jiri Klima (21)

Viktoria Plzen (3-4-1-2): Martin Jedlicka (16), Sampson Dweh (40), Robin Hranac (3), Vaclav Jemelka (21), Jan Kopic (10), Cadu (22), Lukas Kalvach (23), Ibrahim Benjamin Traore (12), Pavel Sulc (31), Tomas Chory (15), Erik Jirka (33)

Banik Ostrava
Banik Ostrava
4-2-3-1
30
Jiri Letacek
77
Gigli Ndefe
19
David Lischka
7
Karel Pojezny
15
Patrick Kpozo
5
Jiri Boula
12
Tomas Rigo
9
David Buchta
28
Filip Kubala
32
Ewerton Paixao Da Silva
21
Jiri Klima
33
Erik Jirka
15
Tomas Chory
31
Pavel Sulc
12
Ibrahim Benjamin Traore
23
Lukas Kalvach
22
Cadu
10
Jan Kopic
21
Vaclav Jemelka
3
Robin Hranac
40
Sampson Dweh
16
Martin Jedlicka
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
3-4-1-2
Thay người
63’
David Buchta
Matus Rusnak
56’
Ibrahim Traore
Lukas Cerv
71’
Jiri Klima
Quadri Adebayo Adediran
56’
Erik Jirka
John Edison Mosquera Rebolledo
71’
Filip Kubala
Matej Sin
78’
Pavel Sulc
Matej Vydra
82’
Ewerton
Eldar Sehic
Cầu thủ dự bị
Jakub Markovic
Marian Tvrdon
Robert Miskovic
Jan Paluska
Quadri Adebayo Adediran
Lukas Cerv
Matej Sin
Jan Sykora
Eldar Sehic
Jan Kliment
Samuel Grygar
Matej Vydra
Radim Sudak
Radim Reznik
Michal Frydrych
John Edison Mosquera Rebolledo
Filip Blazek
Cheick Souaré
Matus Rusnak
Matej Valenta
Lukas Hejda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
21/11 - 2021
17/04 - 2022
23/10 - 2022
17/04 - 2023
06/08 - 2023
14/02 - 2024
19/10 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Banik Ostrava

VĐQG Séc
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
09/04 - 2025
VĐQG Séc
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
06/03 - 2025
VĐQG Séc
22/02 - 2025
17/02 - 2025

Thành tích gần đây Viktoria Plzen

VĐQG Séc
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
10/04 - 2025
VĐQG Séc
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Séc
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
28/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague2924324875B T H T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen2919552962H B T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava2919462561T T T H T
4Sparta PragueSparta Prague2918562259T B B H T
5JablonecJablonec2914692148H B H T T
6Slovan LiberecSlovan Liberec2911991542H T T T T
7Hradec KraloveHradec Kralove2911711340T T B T B
8SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc2911711240T B H B H
9KarvinaKarvina2910811-1338H T T T B
10Mlada BoleslavMlada Boleslav299713134B B B B B
11Bohemians 1905Bohemians 19052981011-934B T H B B
12TepliceTeplice298714-1131H T H B H
13SlovackoSlovacko297913-2430B B B B H
14Dukla PrahaDukla Praha295915-2224H T H T B
15PardubicePardubice294718-2619H B B T B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice290524-615B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X