- Ladislav Almasi (Kiến tạo: Jiri Fleisman)21
- Martin Chlumecky23
- Jiri Boula (Thay: Ubong Ekpai)63
- Matej Sin (Thay: Lukas Budinsky)73
- David Buchta (Thay: Simon Falta)73
- Jiri Boula76
- Ladislav Almasi (Kiến tạo: Jiri Fleisman)83
- Jaroslav Svozil90+1'
- Vaclav Sejk (Kiến tạo: Jan Fortelny)41
- Filip Zak (Kiến tạo: Jan Fortelny)62
- Vaclav Prosek (Thay: Dejan Boljevic)65
- Vaclav Prosek67
- Vaclav Sejk (Kiến tạo: Jan Fortelny)70
- Ngosa Nsunzu (Thay: Filip Zak)79
- Tomas Grigar85
- Jakub Mares (Thay: Vaclav Sejk)89
- Ladislav Kodad (Thay: Jan Fortelny)89
- Alois Hycka90+3'
- Lukas Marecek (Kiến tạo: Jakub Mares)90+4'
Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Teplice
số liệu thống kê
Banik Ostrava
Teplice
0 Phạm lỗi 1
1 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Teplice
Banik Ostrava (4-4-2): Viktor Budinsky (30), Gigli Ndefe (77), Jaroslav Svozil (23), Martin Chlumecky (4), Jiri Fleisman (25), Ubong Ekpai (50), Filip Kaloc (22), Lukas Budinsky (32), Simon Falta (7), Ladislav Almasi (99), Jiri Klima (21)
Teplice (3-4-1-2): Tomas Grigar (30), Tomas Kucera (27), Mohamed Tijani (24), Tomas Vondrasek (17), Dejan Boljevic (3), Robert Jukl (19), Lukas Marecek (23), Alois Hycka (16), Jan Fortelny (25), Filip Zak (34), Vaclav Sejk (29)
Banik Ostrava
4-4-2
30
Viktor Budinsky
77
Gigli Ndefe
23
Jaroslav Svozil
4
Martin Chlumecky
25
Jiri Fleisman
50
Ubong Ekpai
22
Filip Kaloc
32
Lukas Budinsky
7
Simon Falta
99 2
Ladislav Almasi
21
Jiri Klima
29 2
Vaclav Sejk
34
Filip Zak
25
Jan Fortelny
16
Alois Hycka
23
Lukas Marecek
19
Robert Jukl
3
Dejan Boljevic
17
Tomas Vondrasek
24
Mohamed Tijani
27
Tomas Kucera
30
Tomas Grigar
Teplice
3-4-1-2
Thay người | |||
63’ | Ubong Ekpai Jiri Boula | 65’ | Dejan Boljevic Vaclav Prosek |
73’ | Simon Falta David Buchta | 79’ | Filip Zak Ngosa Nsunzu |
73’ | Lukas Budinsky Matej Sin | 89’ | Jan Fortelny Ladislav Kodad |
89’ | Vaclav Sejk Jakub Mares |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Pokorny | Filip Mucha | ||
David Lischka | Ladislav Kodad | ||
Jan Lastuvka | Jakub Mares | ||
Jiri Boula | David Ledecky | ||
David Buchta | Ngosa Nsunzu | ||
Matej Sin | Vaclav Prosek | ||
Petr Jaron | Stepan Chaloupek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Banik Ostrava
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Teplice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại