- Abdoullahi Tanko6
- Matus Rusnak (Kiến tạo: Jiri Boula)22
- Ewerton (Kiến tạo: David Buchta)51
- Filip Kubala (Thay: Abdoullahi Tanko)70
- Quadri Adediran (Thay: Jiri Klima)81
- Patrick Kpozo (Thay: David Buchta)81
- Quadri Adediran88
- Samuel Grygar (Thay: Matej Sin)89
- Matus Rusnak90+2'
- Roman Cerepkai (Thay: Robert Jukl)46
- Michal Bilek (Thay: Jakub Urbanec)50
- Zdenko Frtala51
- Zdenko Frtala53
- Josef Svanda73
- Matyas Vachousek (Thay: Mohamed Yasser)74
- Nojus Audinis (Thay: Ondrej Kricfalusi)74
- Samuel Bednar (Thay: Daniel Trubac)74
- Nojus Audinis (Kiến tạo: Michal Bilek)76
Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Teplice
số liệu thống kê
Banik Ostrava
Teplice
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 15
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Teplice
Banik Ostrava (3-4-1-2): Jiri Letacek (30), Filip Blazek (26), Michal Frydrych (17), David Lischka (19), Matus Rusnak (66), David Buchta (9), Matej Sin (10), Jiri Boula (5), Ewerton Paixao Da Silva (32), Abdoullahi Tanko (20), Jiri Klima (21)
Teplice (3-4-1-2): Richard Ludha (33), Ondrej Kricfalusi (27), Stepan Chaloupek (4), Nemanja Micevic (18), Josef Svanda (3), Jakub Urbanec (26), Jakub Kristan (21), Robert Jukl (19), Daniel Trubac (20), Mohamed Yasser Nour (12), Daniel Fila (7)
Banik Ostrava
3-4-1-2
30
Jiri Letacek
26
Filip Blazek
17
Michal Frydrych
19
David Lischka
66
Matus Rusnak
9
David Buchta
10
Matej Sin
5
Jiri Boula
32
Ewerton Paixao Da Silva
20
Abdoullahi Tanko
21
Jiri Klima
7
Daniel Fila
12
Mohamed Yasser Nour
20
Daniel Trubac
19
Robert Jukl
21
Jakub Kristan
26
Jakub Urbanec
3
Josef Svanda
18
Nemanja Micevic
4
Stepan Chaloupek
27
Ondrej Kricfalusi
33
Richard Ludha
Teplice
3-4-1-2
Thay người | |||
70’ | Abdoullahi Tanko Filip Kubala | 46’ | Robert Jukl Roman Cerepkai |
81’ | Jiri Klima Quadri Adebayo Adediran | 50’ | Jakub Urbanec Michal Bilek |
81’ | David Buchta Patrick Kpozo | 74’ | Daniel Trubac Samuel Bednar |
89’ | Matej Sin Samuel Grygar | 74’ | Mohamed Yasser Matyas Vachousek |
74’ | Ondrej Kricfalusi Nojus Audinis |
Cầu thủ dự bị | |||
Gigli Ndefe | Tomas Grigar | ||
Filip Kubala | Michal Bilek | ||
Jakub Markovic | Roman Cerepkai | ||
Robert Miskovic | Samuel Bednar | ||
Karel Pojezny | Matyas Vachousek | ||
Quadri Adebayo Adediran | Pavel Hrdlicka | ||
Eldar Sehic | Nojus Audinis | ||
Samuel Grygar | |||
Patrick Kpozo | |||
Jan Juroska |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Banik Ostrava
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Teplice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại