Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Banik Ostrava vs Teplice hôm nay 31-03-2024

Giải VĐQG Séc - CN, 31/3

Kết thúc

Banik Ostrava

Banik Ostrava

4 : 1

Teplice

Teplice

Hiệp một: 2-0
CN, 20:00 31/03/2024
Vòng 26 - VĐQG Séc
Mestsky stadion v Ostrave-Vitkovicich
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Abdoullahi Tanko6
  • Matus Rusnak (Kiến tạo: Jiri Boula)22
  • Ewerton (Kiến tạo: David Buchta)51
  • Filip Kubala (Thay: Abdoullahi Tanko)70
  • Quadri Adediran (Thay: Jiri Klima)81
  • Patrick Kpozo (Thay: David Buchta)81
  • Quadri Adediran88
  • Samuel Grygar (Thay: Matej Sin)89
  • Matus Rusnak90+2'
  • Roman Cerepkai (Thay: Robert Jukl)46
  • Michal Bilek (Thay: Jakub Urbanec)50
  • Zdenko Frtala51
  • Zdenko Frtala53
  • Josef Svanda73
  • Matyas Vachousek (Thay: Mohamed Yasser)74
  • Nojus Audinis (Thay: Ondrej Kricfalusi)74
  • Samuel Bednar (Thay: Daniel Trubac)74
  • Nojus Audinis (Kiến tạo: Michal Bilek)76

Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Teplice

số liệu thống kê
Banik Ostrava
Banik Ostrava
Teplice
Teplice
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 15
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Teplice

Banik Ostrava (3-4-1-2): Jiri Letacek (30), Filip Blazek (26), Michal Frydrych (17), David Lischka (19), Matus Rusnak (66), David Buchta (9), Matej Sin (10), Jiri Boula (5), Ewerton Paixao Da Silva (32), Abdoullahi Tanko (20), Jiri Klima (21)

Teplice (3-4-1-2): Richard Ludha (33), Ondrej Kricfalusi (27), Stepan Chaloupek (4), Nemanja Micevic (18), Josef Svanda (3), Jakub Urbanec (26), Jakub Kristan (21), Robert Jukl (19), Daniel Trubac (20), Mohamed Yasser Nour (12), Daniel Fila (7)

Banik Ostrava
Banik Ostrava
3-4-1-2
30
Jiri Letacek
26
Filip Blazek
17
Michal Frydrych
19
David Lischka
66
Matus Rusnak
9
David Buchta
10
Matej Sin
5
Jiri Boula
32
Ewerton Paixao Da Silva
20
Abdoullahi Tanko
21
Jiri Klima
7
Daniel Fila
12
Mohamed Yasser Nour
20
Daniel Trubac
19
Robert Jukl
21
Jakub Kristan
26
Jakub Urbanec
3
Josef Svanda
18
Nemanja Micevic
4
Stepan Chaloupek
27
Ondrej Kricfalusi
33
Richard Ludha
Teplice
Teplice
3-4-1-2
Thay người
70’
Abdoullahi Tanko
Filip Kubala
46’
Robert Jukl
Roman Cerepkai
81’
Jiri Klima
Quadri Adebayo Adediran
50’
Jakub Urbanec
Michal Bilek
81’
David Buchta
Patrick Kpozo
74’
Daniel Trubac
Samuel Bednar
89’
Matej Sin
Samuel Grygar
74’
Mohamed Yasser
Matyas Vachousek
74’
Ondrej Kricfalusi
Nojus Audinis
Cầu thủ dự bị
Gigli Ndefe
Tomas Grigar
Filip Kubala
Michal Bilek
Jakub Markovic
Roman Cerepkai
Robert Miskovic
Samuel Bednar
Karel Pojezny
Matyas Vachousek
Quadri Adebayo Adediran
Pavel Hrdlicka
Eldar Sehic
Nojus Audinis
Samuel Grygar
Patrick Kpozo
Jan Juroska

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
11/09 - 2021
13/02 - 2022
20/08 - 2022
04/02 - 2023
22/10 - 2023
31/03 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Banik Ostrava

VĐQG Séc
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
26/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
21/09 - 2024
01/09 - 2024
28/08 - 2024

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
27/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
21/09 - 2024
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X