- Jiri Klima33
- Nemanja Kuzmanovic (Kiến tạo: Jiri Klima)37
- David Buchta43
- Filip Kaloc45+2'
- Eldar Sehic (Thay: David Buchta)62
- Michal Frydrych67
- Muhamed Tijani (Thay: Petr Jaron)73
- Ladislav Takacs (Thay: Filip Kaloc)88
- Martin Chlumecky90+4'
- Eldar Sehic90+4'
- Jan Knapik (Kiến tạo: Daniel Trubac)19
- Matej Hybs33
- Abdallah Gningue45
- Ladislav Kodad (Thay: Dominik Prochazka)46
- Ladislav Kodad75
- Abdallah Gningue (Kiến tạo: Daniel Trubac)80
- Soufiane Drame (Thay: Tomas Kucera)88
- Filip Zak (Thay: Ladislav Kodad)90
- Roman Cerepkai (Thay: Abdallah Gningue)90
Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Teplice
số liệu thống kê
Banik Ostrava
Teplice
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Teplice
Banik Ostrava (4-2-3-1): Jan Lastuvka (16), Muhammed Sanneh (3), Michal Frydrych (17), Karel Pojezny (7), Jiri Fleisman (25), Filip Kaloc (22), Jakub Pokorny (20), Petr Jaron (14), Nemanja Kuzmanovic (11), David Buchta (9), Jiri Klima (21)
Teplice (3-4-2-1): Filip Mucha (72), Tomas Vondrasek (17), Jan Knapik (28), Matej Hybs (7), Alois Hycka (16), Jakub Urbanec (26), Tomas Kucera (27), Robert Jukl (19), Dominik Prochazka (24), Abdallah Gningue (25), Daniel Trubac (20)
Banik Ostrava
4-2-3-1
16
Jan Lastuvka
3
Muhammed Sanneh
17
Michal Frydrych
7
Karel Pojezny
25
Jiri Fleisman
22
Filip Kaloc
20
Jakub Pokorny
14
Petr Jaron
11
Nemanja Kuzmanovic
9
David Buchta
21
Jiri Klima
20
Daniel Trubac
25
Abdallah Gningue
24
Dominik Prochazka
19
Robert Jukl
27
Tomas Kucera
26
Jakub Urbanec
16
Alois Hycka
7
Matej Hybs
28
Jan Knapik
17
Tomas Vondrasek
72
Filip Mucha
Teplice
3-4-2-1
Thay người | |||
62’ | David Buchta Eldar Sehic | 46’ | Filip Zak Ladislav Kodad |
73’ | Petr Jaron Muhamed Tijani | 88’ | Tomas Kucera Soufiane Drame |
88’ | Filip Kaloc Laco Takacs | 90’ | Abdallah Gningue Roman Cerepkai |
90’ | Ladislav Kodad Filip Zak |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Chlumecky | Stepan Chaloupek | ||
Jiri Boula | Ladislav Kodad | ||
Daniel Smekal | Soufiane Drame | ||
Robert Miskovic | Roman Cerepkai | ||
Muhamed Tijani | Filip Zak | ||
Laco Takacs | Jakub Kristan | ||
Lukas Budinsky | Tomas Grigar | ||
Eldar Sehic | |||
Jiri Letacek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Banik Ostrava
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Teplice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại