Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Banik Ostrava vs Slovacko hôm nay 15-12-2024

Giải VĐQG Séc - CN, 15/12

Kết thúc

Banik Ostrava

Banik Ostrava

3 : 1

Slovacko

Slovacko

Hiệp một: 2-0
CN, 01:00 15/12/2024
Vòng 19 - VĐQG Séc
Mestsky stadion v Ostrave-Vitkovicich
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Erik Prekop (Kiến tạo: Matej Sin)2
  • Filip Kubala (Thay: Matej Sin)16
  • (Pen) David Buchta25
  • Jiri Klima (Thay: Matus Rusnak)63
  • Emannuel Uchenna (Thay: Michal Frydrych)89
  • Patrick Kpozo (Thay: David Buchta)89
  • Samuel Grygar (Thay: Erik Prekop)89
  • Jiri Klima90
  • Merchas Doski13
  • Marko Kvasina (Thay: Matyas Kozak)46
  • Seung-Bin Kim60
  • Pavel Juroska (Thay: Patrik Blahut)63
  • Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Jakub Kristan)73
  • Pavel Juroska (Kiến tạo: Michal Kohut)84
  • Michael Krmencik (Thay: Gigli Ndefe)86
  • Tomas Brecka87

Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Slovacko

số liệu thống kê
Banik Ostrava
Banik Ostrava
Slovacko
Slovacko
48 Kiểm soát bóng 52
5 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Slovacko

Banik Ostrava (3-4-3): Jakub Markovic (35), Matus Rusnak (66), Matej Chalus (37), Karel Pojezny (7), David Buchta (9), Jiri Boula (5), Tomáš Rigo (12), Daniel Holzer (95), Matej Sin (10), Erik Prekop (33), Michal Frydrych (17)

Slovacko (3-4-1-2): Tomas Frystak (30), Marek Havlik (20), Filip Vasko (5), Tomas Brecka (4), Patrik Blahut (15), Merchas Doski (14), Gigli Ndefe (2), Michal Kohut (13), Seung-Bin Kim (18), Matyas Kozak (17), Jakub Kristan (19)

Banik Ostrava
Banik Ostrava
3-4-3
35
Jakub Markovic
66
Matus Rusnak
37
Matej Chalus
7
Karel Pojezny
9
David Buchta
5
Jiri Boula
12
Tomáš Rigo
95
Daniel Holzer
10
Matej Sin
33
Erik Prekop
17
Michal Frydrych
19
Jakub Kristan
17
Matyas Kozak
18
Seung-Bin Kim
13
Michal Kohut
2
Gigli Ndefe
14
Merchas Doski
15
Patrik Blahut
4
Tomas Brecka
5
Filip Vasko
20
Marek Havlik
30
Tomas Frystak
Slovacko
Slovacko
3-4-1-2
Thay người
16’
Matej Sin
Filip Kubala
46’
Matyas Kozak
Marko Kvasina
63’
Matus Rusnak
Jiri Klima
63’
Patrik Blahut
Pavel Juroska
89’
Michal Frydrych
Emmanuel Uchenna Aririerisim
73’
Jakub Kristan
Vlasiy Sinyavskiy
89’
Erik Prekop
Samuel Grygar
86’
Gigli Ndefe
Michael Krmencik
89’
David Buchta
Patrick Kpozo
Cầu thủ dự bị
Dominik Holec
Alexandr Urban
Emmanuel Uchenna Aririerisim
Stanislav Hofmann
Michal Fukala
Michael Krmencik
Samuel Grygar
Pavel Juroska
Patrick Kpozo
Filip Soucek
Abdoullahi Tanko
Marko Kvasina
Jiri Klima
Ondrej Kukucka
Issa Fomba
Vlasiy Sinyavskiy
Jan Juroska
Filip Kubala
Alexander Munksgaard

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
16/10 - 2021
12/03 - 2022
16/10 - 2022
08/04 - 2023
29/07 - 2023
26/11 - 2023
19/08 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Banik Ostrava

VĐQG Séc
15/12 - 2024
09/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X