- Eneo Bitri4
- Jiri Boula34
- Filip Kaloc (Thay: Matej Sin)70
- Eldar Sehic (Thay: Patrick Kpozo)70
- Eneo Bitri80
- Filip Blazek (Thay: Ewerton)82
- Ladislav Almasi (Thay: Abdoullahi Tanko)85
- Rigino Cicilia (Thay: Filip Vecheta)59
- Ondrej Mihalik (Thay: Seung-Bin Kim)59
- Matej Valenta (Thay: Milan Petrzela)65
- Merchas Doski (Thay: Daniel Holzer)75
- Pavel Juroska (Thay: Michal Travnik)75
Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Slovacko
số liệu thống kê
Banik Ostrava
Slovacko
38 Kiểm soát bóng 62
14 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 12
6 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Slovacko
Banik Ostrava (4-2-3-1): Jiri Letacek (30), Gigli Ndefe (77), Eneo Bitri (33), David Lischka (19), Patrick Kpozo (15), Jiri Boula (5), Daniel Tetour (6), Abdoullahi Tanko (20), Matej Sin (10), Ewerton (32), Filip Kubala (28)
Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Vlastimil Danicek (28), Michal Kadlec (3), Vlasiy Sinyavskiy (99), Marek Havlik (20), Michal Travnik (10), Milan Petrzela (11), Seung-Bin Kim (18), Daniel Holzer (7), Filip Vecheta (9)
Banik Ostrava
4-2-3-1
30
Jiri Letacek
77
Gigli Ndefe
33
Eneo Bitri
19
David Lischka
15
Patrick Kpozo
5
Jiri Boula
6
Daniel Tetour
20
Abdoullahi Tanko
10
Matej Sin
32
Ewerton
28
Filip Kubala
9
Filip Vecheta
7
Daniel Holzer
18
Seung-Bin Kim
11
Milan Petrzela
10
Michal Travnik
20
Marek Havlik
99
Vlasiy Sinyavskiy
3
Michal Kadlec
28
Vlastimil Danicek
23
Petr Reinberk
29
Milan Heca
Slovacko
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Matej Sin Filip Kaloc | 59’ | Filip Vecheta Rigino Cicilia |
70’ | Patrick Kpozo Eldar Sehic | 59’ | Seung-Bin Kim Ondrej Mihalik |
82’ | Ewerton Filip Blazek | 65’ | Milan Petrzela Matej Valenta |
85’ | Abdoullahi Tanko Ladislav Almasi | 75’ | Michal Travnik Pavel Juroska |
75’ | Daniel Holzer Merchas Doski |
Cầu thủ dự bị | |||
Karel Pojezny | Pavel Juroska | ||
Jakub Markovic | Tomas Frystak | ||
David Buchta | Rigino Cicilia | ||
Ladislav Almasi | Matej Valenta | ||
Filip Blazek | Jan Kalabiska | ||
Jan Juroska | Ondrej Mihalik | ||
Jiri Fleisman | Patrik Brandner | ||
Filip Kaloc | Merchas Doski | ||
Michal Frydrych | Stanislav Hofmann | ||
Tomas Rigo | Jaromir Srubek | ||
Eldar Sehic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Banik Ostrava
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại