![]() Oscar Dorley 15 | |
![]() Ivan Schranz (Kiến tạo: Peter Olayinka) 24 | |
![]() Tomas Holes (Kiến tạo: Daniel Samek) 29 | |
![]() Jaroslav Svozil 40 | |
![]() Lukas Masopust 40 | |
![]() Ladislav Almasi (Kiến tạo: Jiri Klima) 47 | |
![]() Oscar Dorley 51 | |
![]() Jiri Klima 57 | |
![]() Filip Kaloc (Kiến tạo: Jaroslav Svozil) 70 | |
![]() Jan Kuchta 81 | |
![]() (Pen) Ladislav Almasi 82 | |
![]() Tomas Holes (Kiến tạo: Lukas Masopust) 88 | |
![]() (Pen) Ladislav Almasi 90+3' |
Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Slavia Prague
số liệu thống kê

Banik Ostrava

Slavia Prague
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Slavia Prague
Banik Ostrava (4-2-3-1): Viktor Budinsky (30), Gigli Ndefe (77), Jaroslav Svozil (23), David Lischka (19), Jiri Fleisman (25), Filip Kaloc (22), Daniel Tetour (6), Azevedo (91), Nemanja Kuzmanovic (11), David Buchta (9), Jiri Klima (21)
Slavia Prague (4-2-3-1): Ales Mandous (28), Alexander Bah (5), Aiham Ousou (4), Taras Kacharaba (30), Oscar Dorley (19), Daniel Samek (13), Tomas Holes (3), Lukas Masopust (8), Nicolae Stanciu (7), Peter Olayinka (9), Ivan Schranz (26)

Banik Ostrava
4-2-3-1
30
Viktor Budinsky
77
Gigli Ndefe
23
Jaroslav Svozil
19
David Lischka
25
Jiri Fleisman
22
Filip Kaloc
6
Daniel Tetour
91
Azevedo
11
Nemanja Kuzmanovic
9
David Buchta
21
Jiri Klima
26
Ivan Schranz
9
Peter Olayinka
7
Nicolae Stanciu
8
Lukas Masopust
3 2
Tomas Holes
13
Daniel Samek
19
Oscar Dorley
30
Taras Kacharaba
4
Aiham Ousou
5
Alexander Bah
28
Ales Mandous

Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Azevedo Ladislav Almasi | 63’ | Daniel Samek Jan Kuchta |
46’ | David Buchta Jan Juroska | 67’ | Nicolae Stanciu Ibrahim Traore |
46’ | Nemanja Kuzmanovic Collins Sor | 67’ | Ivan Schranz Ondrej Lingr |
76’ | Daniel Tetour Lukas Budinsky | 71’ | Peter Olayinka Srdjan Plavsic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ladislav Almasi | Premysl Kovar | ||
Radovan Murin | Srdjan Plavsic | ||
Lukas Budinsky | Filip Horsky | ||
Jan Juroska | Jan Kuchta | ||
Jakub Pokorny | Ubong Ekpai | ||
Collins Sor | Ibrahim Traore | ||
Petr Jaron | Ondrej Lingr |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Banik Ostrava
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại