- David Buchta (Kiến tạo: Patrick Kpozo)27
- Tomas Rigo (Kiến tạo: Jiri Klima)29
- Abdoullahi Tanko67
- Matej Sin (Thay: Jiri Boula)69
- Filip Kubala (Thay: Eldar Sehic)69
- Ladislav Almasi (Thay: Jiri Klima)77
- Filip Blazek (Thay: Gigli Ndefe)77
- Filip Kaloc (Thay: Tomas Rigo)86
- Vaclav Jurecka26
- Mick van Buren45+1'
- Jan Boril (Kiến tạo: Vaclav Jurecka)59
- David Doudera (Thay: Mick van Buren)65
- Mojmir Chytil (Thay: Muhamed Tijani)76
- Stanislav Tecl (Thay: Conrad Wallem)76
- Ivan Schranz (Thay: Petr Sevcik)85
- Sheriff Sinyan (Thay: Michal Tomic)85
Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Slavia Prague
số liệu thống kê
Banik Ostrava
Slavia Prague
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 27
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 11
1 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 6
12 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Slavia Prague
Banik Ostrava (4-2-3-1): Jiri Letacek (30), Gigli Ndefe (77), Karel Pojezny (7), David Lischka (19), Patrick Kpozo (15), Tomas Rigo (12), Jiri Boula (5), David Buchta (9), Jiri Klima (21), Eldar Sehic (11), Abdoullahi Tanko (20)
Slavia Prague (3-4-2-1): Ales Mandous (28), Tomas Vlcek (27), Tomas Holes (3), Jan Boril (18), Michal Tomic (29), Conrad Wallem (6), Christos Zafeiris (10), Petr Sevcik (23), Vaclav Jurecka (15), Mick Van Buren (14), Muhamed Tijani (9)
Banik Ostrava
4-2-3-1
30
Jiri Letacek
77
Gigli Ndefe
7
Karel Pojezny
19
David Lischka
15
Patrick Kpozo
12
Tomas Rigo
5
Jiri Boula
9
David Buchta
21
Jiri Klima
11
Eldar Sehic
20
Abdoullahi Tanko
9
Muhamed Tijani
14
Mick Van Buren
15
Vaclav Jurecka
23
Petr Sevcik
10
Christos Zafeiris
6
Conrad Wallem
29
Michal Tomic
18
Jan Boril
3
Tomas Holes
27
Tomas Vlcek
28
Ales Mandous
Slavia Prague
3-4-2-1
Thay người | |||
69’ | Jiri Boula Matej Sin | 65’ | Mick van Buren David Doudera |
69’ | Eldar Sehic Filip Kubala | 76’ | Conrad Wallem Stanislav Tecl |
77’ | Gigli Ndefe Filip Blazek | 76’ | Muhamed Tijani Mojmir Chytil |
77’ | Jiri Klima Ladislav Almasi | 85’ | Michal Tomic Sheriff Sinyan |
86’ | Tomas Rigo Filip Kaloc | 85’ | Petr Sevcik Ivan Schranz |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Markovic | Ondrej Kolar | ||
Matej Sin | Jan Sirotnik | ||
Samuel Grygar | Sheriff Sinyan | ||
Michal Frydrych | Stanislav Tecl | ||
Filip Kaloc | Mojmir Chytil | ||
Jan Juroska | David Doudera | ||
Filip Blazek | Andres Dumitrescu | ||
Filip Kubala | Jakub Hromada | ||
Matej Madlenak | Ivan Schranz | ||
Ladislav Almasi | |||
Robert Miskovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Banik Ostrava
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại