Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Banik Ostrava vs Mlada Boleslav hôm nay 09-03-2025

Giải VĐQG Séc - CN, 09/3

Kết thúc

Banik Ostrava

Banik Ostrava

2 : 1

Mlada Boleslav

Mlada Boleslav

Hiệp một: 2-1
CN, 19:00 09/03/2025
Vòng 25 - VĐQG Séc
Mestsky stadion v Ostrave-Vitkovicich
 
Matyas Vojta (Kiến tạo: Daniel Marecek)
15
Vojtech Hora
19
Vojtech Stransky
27
Filip Kubala (Kiến tạo: Tomas Rigo)
31
Marek Suchy
34
Michal Kohut
35
Nicolas Penner (Thay: Daniel Marecek)
46
Solomon John
51
Samuel Grygar (Thay: Tomas Rigo)
67
Tomas Zlatohlavek (Thay: Matej Sin)
67
Alexander Munksgaard (Thay: David Buchta)
67
Lukas Masek (Thay: Michal Sevcik)
71
Daniel Holzer (Thay: Filip Kubala)
75
Jetmir Haliti (Thay: Denis Donat)
82
Matej Pulkrab (Thay: Matyas Vojta)
82
David Latal (Thay: Michal Kohut)
90
Erik Prekop
90+3'

Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Mlada Boleslav

số liệu thống kê
Banik Ostrava
Banik Ostrava
Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Banik Ostrava vs Mlada Boleslav

Tất cả (22)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Erik Prekop.

Thẻ vàng cho Erik Prekop.

90'

Michal Kohut rời sân và được thay thế bởi David Latal.

82'

Matyas Vojta rời sân và được thay thế bởi Matej Pulkrab.

82'

Denis Donat rời sân và được thay thế bởi Jetmir Haliti.

75'

Filip Kubala rời sân và được thay thế bởi Daniel Holzer.

71'

Michal Sevcik rời sân và được thay thế bởi Lukas Masek.

67'

David Buchta rời sân và được thay thế bởi Alexander Munksgaard.

67'

Matej Sin rời sân và được thay thế bởi Tomas Zlatohlavek.

67'

Tomas Rigo rời sân và được thay thế bởi Samuel Grygar.

51' Thẻ vàng cho Solomon John.

Thẻ vàng cho Solomon John.

46'

Daniel Marecek rời sân và được thay thế bởi Nicolas Penner.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35' V À A A O O O - Michal Kohut đã ghi bàn!

V À A A O O O - Michal Kohut đã ghi bàn!

34' Thẻ vàng cho Marek Suchy.

Thẻ vàng cho Marek Suchy.

31'

Tomas Rigo đã kiến tạo cho bàn thắng.

31' V À A A O O O - Filip Kubala đã ghi bàn!

V À A A O O O - Filip Kubala đã ghi bàn!

27' Thẻ vàng cho Vojtech Stransky.

Thẻ vàng cho Vojtech Stransky.

19' Thẻ vàng cho Vojtech Hora.

Thẻ vàng cho Vojtech Hora.

15'

Daniel Marecek đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Mlada Boleslav

Banik Ostrava (3-4-3): Dominik Holec (30), Michal Frydrych (17), Matej Chalus (37), Karel Pojezny (7), David Buchta (9), Jiri Boula (5), Tomáš Rigo (12), Michal Kohut (21), Matej Sin (10), Erik Prekop (33), Filip Kubala (28)

Mlada Boleslav (3-4-3): Ales Mandous (27), Denis Donat (13), Marek Suchy (17), Vojtech Hora (6), Daniel Marecek (30), Ylldren Ibrahimaj (7), Vojtech Stransky (12), Solomon John (20), Tomas Ladra (10), Michal Sevcik (22), Matyas Vojta (9)

Banik Ostrava
Banik Ostrava
3-4-3
30
Dominik Holec
17
Michal Frydrych
37
Matej Chalus
7
Karel Pojezny
9
David Buchta
5
Jiri Boula
12
Tomáš Rigo
21
Michal Kohut
10
Matej Sin
33
Erik Prekop
28
Filip Kubala
9
Matyas Vojta
22
Michal Sevcik
10
Tomas Ladra
20
Solomon John
12
Vojtech Stransky
7
Ylldren Ibrahimaj
30
Daniel Marecek
6
Vojtech Hora
17
Marek Suchy
13
Denis Donat
27
Ales Mandous
Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
3-4-3
Thay người
67’
Tomas Rigo
Samuel Grygar
46’
Daniel Marecek
Nicolas Penner
67’
Matej Sin
Tomas Zlatohlavek
71’
Michal Sevcik
Lukas Masek
67’
David Buchta
Alexander Munksgaard
82’
Matyas Vojta
Matej Pulkrab
75’
Filip Kubala
Daniel Holzer
82’
Denis Donat
Jetmir Haliti
90’
Michal Kohut
David Latal
Cầu thủ dự bị
Jakub Trefil
Jiri Floder
Michal Fukala
Jakub Fulnek
David Latal
Marek Matejovsky
Samuel Grygar
Lukas Masek
Patrick Kpozo
Matej Pulkrab
Tomas Zlatohlavek
Matej Zachoval
Jan Juroska
Jetmir Haliti
Dennis Owusu
Benson Sakala
Alexander Munksgaard
Nicolas Penner
Matus Rusnak
Daniel Holzer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
28/08 - 2021
06/02 - 2022
29/10 - 2022
22/04 - 2023
02/09 - 2023
17/02 - 2024
06/10 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Banik Ostrava

Cúp quốc gia Séc
23/04 - 2025
VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
09/04 - 2025
VĐQG Séc
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
06/03 - 2025
VĐQG Séc

Thành tích gần đây Mlada Boleslav

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X