Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Bangladesh vs Lebanon hôm nay 21-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 3, 21/11

Kết thúc

Bangladesh

Bangladesh

1 : 1

Lebanon

Lebanon

Hiệp một: 0-0
T3, 18:45 21/11/2023
Vòng loại 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Felix Michel (Thay: Waleed Shour)
46
Mehedi Srabon (Thay: Mitul Marma)
46
Shakil Hossain
47
Robiul Hasan (Thay: Jamal Bhuyan)
61
Majed Osman (Thay: Ali Tneich)
64
Mohamad Haidar (Thay: Hassan Maatouk)
64
Majed Osman
67
Jehad Ayoub
70
Shekh Morsalin
72
Shekh Morsalin
74
Ali Al Haj (Thay: Kassem El Zein)
75
Ali Al Haj (Thay: Hilal El-Helwe)
75
Sohel Rana
81
Rafiqul Islam (Thay: Foysal Fahim)
83
Mohamad Kdouh
83
Mohamad Kdouh (Thay: Karim Darwich)
83
Mojibur Rahman Jony (Thay: Mohammad Ridoy)
90

Thống kê trận đấu Bangladesh vs Lebanon

số liệu thống kê
Bangladesh
Bangladesh
Lebanon
Lebanon
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bangladesh vs Lebanon

Bangladesh (4-3-3): Mitul Marma (13), Ghosh Bishwanath (12), Shakil Hossain (2), Tariq Kazi (14), Isa Faysal (18), Sohel Rana (16), Mohammad Ridoy (5), Mohammad Sohel Rana II (17), Shekh Morsalin (7), Jamal Bhuyan (6), Mohammed Foysal Ahmed Fahim (11)

Lebanon (4-3-3): Mostafa Matar (21), Nassar Nassar (5), Walid Shour (16), Kassem Al-Zein (18), Mohammad El Hayek (4), Ali Tneich (19), Jehad Ayoub (15), Nader Matar (14), Karim Darwich (11), Hilal El-Helwe (9), Hassan Maatouk (7)

Bangladesh
Bangladesh
4-3-3
13
Mitul Marma
12
Ghosh Bishwanath
2
Shakil Hossain
14
Tariq Kazi
18
Isa Faysal
16
Sohel Rana
5
Mohammad Ridoy
17
Mohammad Sohel Rana II
7
Shekh Morsalin
6
Jamal Bhuyan
11
Mohammed Foysal Ahmed Fahim
7
Hassan Maatouk
9
Hilal El-Helwe
11
Karim Darwich
14
Nader Matar
15
Jehad Ayoub
19
Ali Tneich
4
Mohammad El Hayek
18
Kassem Al-Zein
16
Walid Shour
5
Nassar Nassar
21
Mostafa Matar
Lebanon
Lebanon
4-3-3
Thay người
46’
Mitul Marma
Mehedi Hasan Srabon
46’
Waleed Shour
Felix Michel Melki
61’
Jamal Bhuyan
Robiul Hasan
64’
Ali Tneich
Majed Osman
83’
Foysal Fahim
Md Rafiqul Islam
64’
Hassan Maatouk
Mohamad Haidar
90’
Mohammad Ridoy
Mojibur Rahman Jony
75’
Hilal El-Helwe
Ali Al Haj
83’
Karim Darwich
Mohamad Kdouh
Cầu thủ dự bị
Mojibur Rahman Jony
Antoine Al-Douaihy
Mohamed Pappu Hossain
Ali Al Sabaa
Mehedi Hasan Srabon
Abdallah Moughrabi
Mohamed Rahmat Mia
Said Awada
Hasan Murad
Majed Osman
Alomgir Molla
Mohamad Haidar
Robiul Hasan
Hasan Srour
Dipok Roy
Felix Michel Melki
Jabed Ahmed
Ali Al Haj
Sumon Reza
Hassan Kourani
Md Rafiqul Islam
Mohamad Kdouh
Mohammad Ibrahim
Yahya El-Hindi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

SAFF Cup
22/06 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
11/06 - 2024

Thành tích gần đây Bangladesh

Giao hữu
16/11 - 2024
05/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
22/03 - 2024
21/11 - 2023
16/11 - 2023
17/10 - 2023
12/10 - 2023

Thành tích gần đây Lebanon

Giao hữu
12/12 - 2024
H1: 0-2
19/11 - 2024
H1: 1-1
14/11 - 2024
08/09 - 2024
04/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024
Asian cup
22/01 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X