Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Ajdin Hrustic
29
Josh Nisbet (Thay: Ajdin Hrustic)
50
Joshua Nisbet (Thay: Ajdin Hrustic)
50
Jamal Bhuyan
53
Jamal Bhuyan (Thay: Sohel Rana)
53
Jamal Bhuyan (Thay: Mohamed Sohel Rana)
53
Kusini Yengi
62
Daniel Arzani (Thay: Nestor Irankunda)
64
Adam Taggart (Thay: Kusini Yengi)
64
Shakil Hossain (Thay: Tariq Kazi)
71
Chandon Roy (Thay: Sohel Rana)
71
Rimon Hossain (Thay: Saad Uddin)
71
Shakil Hossain
75
Shakil Hossain (Thay: Tariq Kazi)
75
Chandon Roy (Thay: Sohel Rana)
76
Aziz Behich (Thay: Conor Metcalfe)
77
Cameron Devlin (Thay: Jackson Irvine)
77
Rimon Hossain
83
Mohammad Mia
83
Mohammad Mia (Thay: Isa Faysal)
83

Thống kê trận đấu Bangladesh vs Australia

số liệu thống kê
Bangladesh
Bangladesh
Australia
Australia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bangladesh vs Australia

Bangladesh (3-5-2): Mitul Marma (13), Tariq Kazi (14), Topu Barman (4), Mehedi Hasan Mithu (20), Saad Uddin (22), Sohel Rana (17), Mohammad Ridoy (5), Mohammad Sohel Rana II (16), Isa Faysal (18), Rakib Hossain (10), Shekh Morsalin (7)

Australia (4-3-3): Joe Gauci (18), Ryan Strain (3), Harry Souttar (19), Kye Rowles (4), Jordan Bos (5), Conor Metcalfe (8), Jackson Irvine (22), Ajdin Hrustic (10), Nestory Irankunda (20), Kusini Yengi (11), Mitchell Duke (15)

Bangladesh
Bangladesh
3-5-2
13
Mitul Marma
14
Tariq Kazi
4
Topu Barman
20
Mehedi Hasan Mithu
22
Saad Uddin
17
Sohel Rana
5
Mohammad Ridoy
16
Mohammad Sohel Rana II
18
Isa Faysal
10
Rakib Hossain
7
Shekh Morsalin
15
Mitchell Duke
11
Kusini Yengi
20
Nestory Irankunda
10
Ajdin Hrustic
22
Jackson Irvine
8
Conor Metcalfe
5
Jordan Bos
4
Kye Rowles
19
Harry Souttar
3
Ryan Strain
18
Joe Gauci
Australia
Australia
4-3-3
Thay người
53’
Mohamed Sohel Rana
Jamal Bhuyan
50’
Ajdin Hrustic
Josh Nisbet
71’
Tariq Kazi
Shakil Hossain
64’
Kusini Yengi
Adam Taggart
71’
Saad Uddin
Rimon Hossain
64’
Nestor Irankunda
Daniel Arzani
71’
Sohel Rana
Chandon Roy
77’
Conor Metcalfe
Aziz Behich
83’
Isa Faysal
Mohamed Rahmat Mia
77’
Jackson Irvine
Cameron Devlin
Cầu thủ dự bị
Mehedi Hasan Srabon
Aziz Behich
Sujon Hossain
Paul Izzo
Shakil Hossain
Lawrence Thomas
Mohamed Rahmat Mia
Alessandro Circati
Rimon Hossain
Cameron Burgess
Sushanto Tripura
Gethin Jones
Jamal Bhuyan
Cameron Devlin
Chandon Roy
Josh Nisbet
Syed Shah Quazem Kirmine
Martin Boyle
Md Sahariar Emon
Mathew Leckie
Md Rafiqul Islam
Adam Taggart
Mohammed Rabby Hossen Rahul
Daniel Arzani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
16/11 - 2023
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Bangladesh

Giao hữu
16/11 - 2024
05/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
22/03 - 2024
21/11 - 2023
16/11 - 2023
17/10 - 2023
12/10 - 2023

Thành tích gần đây Australia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X