Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Juan Bisanz 24 | |
![]() Alvaro Angulo 31 | |
![]() Sebastian Valdez 42 | |
![]() Lautaro Rios 45+1' | |
![]() Federico Mancuello 50 | |
![]() Gabriel Avalos (Thay: Matias Gimenez Rojas) 56 | |
![]() Ignacio Maestro Puch (Thay: Federico Mancuello) 56 | |
![]() Mathias De Ritis 62 | |
![]() Paul Riveros (Thay: Joaquin Pombo) 63 | |
![]() Marcos Arturia (Thay: Juan Bisanz) 69 | |
![]() Luciano Cabral (Thay: Ignacio Maestro Puch) 69 | |
![]() Ivan Marcone 74 | |
![]() Alexis Maldonado 78 | |
![]() Diego Tarzia 81 | |
![]() Agustin Alaniz (Thay: Geronimo Rivera) 84 | |
![]() Paul Riveros 89 |
Thống kê trận đấu Banfield vs Independiente


Diễn biến Banfield vs Independiente

Thẻ vàng cho Paul Riveros.
Geronimo Rivera rời sân và được thay thế bởi Agustin Alaniz.

Thẻ vàng cho Diego Tarzia.

Thẻ vàng cho Alexis Maldonado.

Thẻ vàng cho Ivan Marcone.
Ignacio Maestro Puch rời sân và được thay thế bởi Luciano Cabral.
Juan Bisanz rời sân và được thay thế bởi Marcos Arturia.
Joaquin Pombo rời sân và được thay thế bởi Paul Riveros.

Thẻ vàng cho Mathias De Ritis.
Federico Mancuello rời sân và được thay thế bởi Ignacio Maestro Puch.
Matias Gimenez Rojas rời sân và được thay thế bởi Gabriel Avalos.

Thẻ vàng cho Federico Mancuello.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Lautaro Rios.

Thẻ vàng cho Sebastian Valdez.

Thẻ vàng cho Alvaro Angulo.

Thẻ vàng cho Juan Bisanz.
Đội hình xuất phát Banfield vs Independiente
Banfield (4-4-2): Facundo Sanguinetti (1), Ramiro Di Luciano (4), Luis Alexis Maldonado (2), Joaquin Pombo (6), Mathias de Ritis (3), Geronimo Rivera (7), Martin Rio (5), Lautaro Rios (8), Gonzalo Rios (19), Juan Bizans (17), Bruno Sepulveda (9)
Independiente (4-3-3): Rodrigo Rey (33), Federico Vera (4), Kevin Lomonaco (26), Sebastian Valdez (36), Alvaro Angulo (77), Felipe Loyola (5), Ivan Marcone (23), Federico Mancuello (11), Santiago Hidalgo (16), Matias Gimenez (34), Diego Tarzia (27)


Thay người | |||
63’ | Joaquin Pombo Paul Riveros | 56’ | Luciano Cabral Ignacio Maestro Puch |
69’ | Juan Bisanz Marcos Arturia | 56’ | Matias Gimenez Rojas Gabriel Avalos |
84’ | Geronimo Rivera Agustín Alaniz | 69’ | Ignacio Maestro Puch Luciano Cabral |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Romero | Joaquin Blazquez | ||
Agustín Alaniz | Pocho Roman | ||
Santiago Lopez | Ignacio Maestro Puch | ||
Marcos Arturia | Rodrigo Fernandez | ||
Lisandro Pinero | Santiago Salle | ||
Paul Riveros | Pablo Galdámes | ||
Leonel Miranda | David Martinez | ||
Juan Iribarren | Gabriel Avalos | ||
Gabriel Vega | Franco Ezequiel Paredes | ||
Tomas Adoryan | Jonathan De Irastorza | ||
Santiago Esquivel | Luciano Cabral | ||
Luis Ignacio Abraham | Brian Aaron Martinez |
Nhận định Banfield vs Independiente
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Banfield
Thành tích gần đây Independiente
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 9 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 21 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | T H T H T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 20 | T T T T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | T H T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T T T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
8 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T B T |
9 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T H B T T |
10 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T B T B |
11 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | H T B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H T B H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | B B H H T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 4 | 12 | H B H H H |
15 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H T T B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H H B H |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H B H H H |
18 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -3 | 10 | H T H T H |
19 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | 2 | 9 | T B B B B |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -9 | 9 | T B T B H |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -1 | 8 | B B B H B |
22 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -2 | 8 | H B B B H |
23 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | T H B B B |
24 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -8 | 7 | B T B H H |
25 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B B T H |
26 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | T H H B H |
27 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -4 | 6 | B B B T B |
28 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
29 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -12 | 5 | B B H B T |
30 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -14 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại