![]() Remi Mulumba 16 | |
![]() (Pen) Dogan Can Davas 39 | |
![]() Florian Jozefzoon (Thay: Moussa Djitte) 57 | |
![]() William Togui 62 | |
![]() Luka Stankovski (Thay: Sekou Tidiany Bangoura) 65 | |
![]() Streli Mamba (Thay: Arvydas Novikovas) 73 | |
![]() Dominique Badji (Thay: Cebio Soukou) 79 | |
![]() Mustafa Cecenoglu (Thay: Levent Aycicek) 79 | |
![]() Sadik Bas (Thay: Aminu Umar) 89 | |
![]() Philip Gameli Awuku (Thay: Hikmet Ciftci) 89 |
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Tuzlaspor
số liệu thống kê

Bandirmaspor

Tuzlaspor
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 20
24 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bandirmaspor vs Tuzlaspor
Thay người | |||
57’ | Moussa Djitte Florian Jozefzoon | 65’ | Sekou Tidiany Bangoura Luka Stankovski |
79’ | Levent Aycicek Mustafa Cecenoglu | 73’ | Arvydas Novikovas Streli Mamba |
79’ | Cebio Soukou Dominique Badji | 89’ | Hikmet Ciftci Philip Gameli Awuku |
89’ | Aminu Umar Sadik Bas |
Cầu thủ dự bị | |||
Akin Alkan | Emre Koyuncu | ||
Mert Celik | Philip Gameli Awuku | ||
Mehmet Ozcan | Selim Ay | ||
Aygun Ozisikyildiz | Luka Stankovski | ||
Emirhan Aydogan | Muhammed Akarslan | ||
Florian Jozefzoon | Streli Mamba | ||
Mustafa Cecenoglu | Mehmet Zahit Cinar | ||
Dominique Badji | Sadik Bas | ||
Ali Baran Kanicok |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại