![]() Marco Paixao 29 | |
![]() Mendy Mamadou 32 | |
![]() Fernando Andrade 44 | |
![]() Ibrahim Kaya 45+3' | |
![]() Landry Nomel (Thay: Emre Batuhan Adiguzel) 46 | |
![]() Sergen Picinciol 50 | |
![]() Dylan Saint-Louis (Thay: Muhammed Himmet Erturk) 70 | |
![]() Hikmet Ciftci (Thay: Ibrahim Kaya) 71 | |
![]() Mustafa Pektemek (Thay: Mendy Mamadou) 81 | |
![]() Emre Demir (Thay: Nsana Claudelion Etienne Simon) 81 | |
![]() Mexer (Thay: Marco Paixao) 85 | |
![]() Kerem Kesgin (Thay: Joshgun Diniev) 85 | |
![]() Rodrigo (Thay: Rahmetullah Berisbek) 90 | |
![]() Hikmet Ciftci 90+3' |
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Sakaryaspor
số liệu thống kê

Bandirmaspor

Sakaryaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bandirmaspor vs Sakaryaspor
Thay người | |||
46’ | Emre Batuhan Adiguzel Landry Nomel | 70’ | Muhammed Himmet Erturk Dylan Saint-Louis |
71’ | Ibrahim Kaya Hikmet Ciftci | 81’ | Mendy Mamadou Mustafa Pektemek |
85’ | Marco Paixao Mexer | 81’ | Nsana Claudelion Etienne Simon Emre Demir |
85’ | Joshgun Diniev Kerem Kesgin | ||
90’ | Rahmetullah Berisbek Rodrigo |
Cầu thủ dự bị | |||
Akin Alkan | Yusuf Aklan | ||
Yigit Zorluer | Mustafa Pektemek | ||
Mexer | Oguzhan Capar | ||
Yasin Yagız Dilek | Emre Demir | ||
Hikmet Ciftci | Engin Can Aksoy | ||
Kerem Kesgin | Ennur Totre | ||
Rodrigo | Dylan Saint-Louis | ||
Landry Nomel | Volkan Egri | ||
Emirhan Ayhan | Emircan Altintas | ||
Serkan Dursun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 12 | 59 | T T T H H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 5 | 57 | H H T H H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 12 | 52 | H H T H T |
9 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
11 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
13 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
14 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B T B T B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại