![]() Sandro Lima 33 | |
![]() Philippe Keny 43 | |
![]() (Pen) Remi Mulumba 65 | |
![]() Arda Kizildag 69 | |
![]() (Pen) Arb Manaj 83 | |
![]() Sandro Lima 85 |
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Genclerbirligi
số liệu thống kê

Bandirmaspor

Genclerbirligi
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 11
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bandirmaspor vs Genclerbirligi
Thay người | |||
46’ | Dogan Can Davas Mehmet Ozcan | 66’ | Blessing Eleke Oleksandr Belyaev |
46’ | Chukwuma Emmanuel Akabueze Guido Kocer | 86’ | Musa Sahindere Metehan Mert |
74’ | Levent Aycicek Burak Suleyman | 90’ | Baris Alici Gokhan Altiparmak |
74’ | Guy Michel Landel Arb Manaj | 90’ | Aksel Aktas Ulusoy Mert Kabasakal |
90’ | Alpay Koldas Kerim Avci |
Cầu thủ dự bị | |||
Gokay Guney | Ramazan Kose | ||
Suleyman Lus | Oleksandr Belyaev | ||
Bilal Ceylan | Gokhan Altiparmak | ||
Burak Suleyman | Baran Basyigit | ||
Mehmet Ozcan | Abdullah Sahindere | ||
Berke Gorgun | Ulusoy Mert Kabasakal | ||
Kerim Avci | Furkan Seker | ||
Guido Kocer | Metehan Mert | ||
Arb Manaj | Mert Kula | ||
Erdem Cakaltarla | Muhammed Bayir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 12 | 59 | T T T H H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 5 | 57 | H H T H H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
9 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
11 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
13 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
15 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại