![]() Artem Meshchaninov 12 | |
![]() Danil Klenkin 57 | |
![]() Pavel Kudryashov 57 | |
![]() Valeriy Pochivalin 59 | |
![]() Ivan Ostojic 60 | |
![]() Ivan Ostojic 80 | |
![]() Vladislav Lazarev 86 |
Thống kê trận đấu Baltika vs Tom Tomsk
số liệu thống kê

Baltika

Tom Tomsk
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Baltika vs Tom Tomsk
Thay người | |||
64’ | Yan Kazaev Maksim Kuzmin | 67’ | Konstantin Korzh Aleksandr Seraskhov |
72’ | Roman Murtazaev Miroslav Markovic | 78’ | Maxim Dmitriev Konstantin Antipov |
84’ | Sultan Dzhamilov Daniil Shamkin | 78’ | Valeriy Pochivalin Oleg Leonov |
84’ | Danil Klenkin Vladislav Lazarev | 88’ | Pavel Kudryashov Aleksandar Stanisavljevic |
84’ | Mladen Kascelan Maksim Tyshkin | 88’ | Denis Sadovski Dmitri Arapov |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniil Shamkin | Konstantin Antipov | ||
Miroslav Markovic | Oleg Leonov | ||
Maksim Kuzmin | Aleksandar Stanisavljevic | ||
Vladislav Lazarev | Aleksandr Seraskhov | ||
Vitali Shakhov | Dmitri Arapov | ||
Evgeny Latishonok | |||
Maksim Tyshkin | |||
Dmitri Sergeev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Nga
Thành tích gần đây Baltika
Giao hữu
Thành tích gần đây Tom Tomsk
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 2 | 6 | 23 | 53 | T B T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 20 | 49 | H T B T T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 18 | 47 | B H H H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 20 | 43 | T B H B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 4 | 41 | T T B H B |
6 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 16 | 41 | B T H B H |
7 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 11 | 38 | B T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | T B T H B |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | -1 | 35 | T T T H T |
10 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -3 | 33 | T B T B B |
11 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -14 | 33 | B H B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -5 | 33 | T T T H T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H B H T H |
14 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -8 | 31 | H T B H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -2 | 29 | H B H H T |
16 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -12 | 25 | B H H T B |
17 | ![]() | 25 | 4 | 12 | 9 | -6 | 24 | B B B B B |
18 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | T T H H B |
19 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -31 | 21 | B B T B B |
20 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -18 | 19 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại