![]() (Pen) Ben Kennedy 13 | |
![]() Jonathan Addis 41 | |
![]() Kym Nelson 61 | |
![]() Ethan Devine 69 | |
![]() (Pen) Joe Gormley 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Ballymena United
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Cliftonville
VĐQG Bắc Ireland
League cup Bắc Ireland
VĐQG Bắc Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 23 | 4 | 5 | 35 | 73 | T T B T T |
2 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 10 | 53 | H B T H H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 10 | 50 | T B T T H |
4 | 32 | 15 | 5 | 12 | 7 | 50 | T T B T H | |
5 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | -3 | 47 | T T T B H |
6 | 32 | 13 | 7 | 12 | 2 | 46 | T B B T H | |
7 | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | B T T T H | |
8 | 32 | 13 | 4 | 15 | -1 | 43 | T B T B T | |
9 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | 4 | 42 | T B T B B |
10 | 32 | 10 | 9 | 13 | -7 | 39 | B T B H B | |
11 | 32 | 6 | 9 | 17 | -21 | 27 | B H T B H | |
12 | 32 | 3 | 6 | 23 | -43 | 15 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại