![]() Shuhei Hoshino 19 | |
![]() Kristijan Krajcek 22 | |
![]() Kazuma Takayama 50 | |
![]() Djordje Maksimovic 53 | |
![]() Daniel Goh 59 | |
![]() Ryoya Taniguchi 73 | |
![]() Kristijan Krajcek 74 | |
![]() Kristijan Krajcek 86 | |
![]() Amy Recha 87 |
Thống kê trận đấu Balestier Khalsa FC vs Hougang United FC
số liệu thống kê

Balestier Khalsa FC

Hougang United FC
42 Kiểm soát bóng 58
9 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 10
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Balestier Khalsa FC
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Hougang United FC
Singapore Premier League
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 18 | 4 | 2 | 53 | 58 | T T T T H |
2 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 40 | 51 | B T T B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 37 | 44 | T B H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 2 | 12 | -16 | 35 | B H T T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -3 | 32 | B T B B T |
6 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -9 | 27 | T T H B H |
7 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -16 | 25 | B B B T H |
8 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -26 | 24 | H T B H H |
9 | ![]() | 24 | 3 | 3 | 18 | -60 | 12 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại