![]() George Newell 16 | |
![]() Adam Roscrow 40 | |
![]() (Pen) Chris Venables 89 |
Thống kê trận đấu Bala Town vs Caernarfon
số liệu thống kê

Bala Town

Caernarfon
11 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 23
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 12
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Bala Town
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
Thành tích gần đây Caernarfon
VĐQG Wales
Bảng xếp hạng VĐQG Wales
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 17 | 0 | 5 | 35 | 51 | T T T T T |
2 | ![]() | 22 | 15 | 5 | 2 | 26 | 50 | T T H T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 18 | 40 | B T T T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 0 | 34 | T B B T T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 11 | 4 | 7 | 32 | T T H B T |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | 3 | 32 | B T B H B |
7 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -6 | 30 | B B B H H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | 6 | 26 | H T B B B |
9 | ![]() | 22 | 6 | 3 | 13 | -12 | 21 | B T H B T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 2 | 14 | -20 | 20 | T B B T B |
11 | ![]() | 22 | 5 | 4 | 13 | -22 | 19 | B B B B B |
12 | ![]() | 22 | 4 | 2 | 16 | -35 | 14 | B T H B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | -3 | 43 | T H B T T |
2 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 14 | 38 | T B T T T |
3 | ![]() | 28 | 9 | 3 | 16 | -21 | 30 | B T T H B |
4 | ![]() | 28 | 7 | 5 | 16 | -15 | 26 | B T B B H |
5 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -22 | 26 | B H T H H |
6 | ![]() | 28 | 5 | 2 | 21 | -42 | 17 | T B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 23 | 0 | 5 | 50 | 69 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 16 | 6 | 5 | 21 | 54 | B H B B T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 16 | 48 | T H H T B |
4 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 4 | 41 | T B T B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 5 | 11 | -2 | 41 | H B T B B |
6 | ![]() | 27 | 7 | 11 | 9 | 0 | 32 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại