![]() Chris Venables 20 | |
![]() Nathan Peate 34 | |
![]() (og) Jonathan Evans 52 |
Thống kê trận đấu Bala Town vs Aberystwyth
số liệu thống kê

Bala Town

Aberystwyth
5 Phạm lỗi 7
35 Ném biên 27
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Bala Town
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Aberystwyth
VĐQG Wales
Wales League Cup
VĐQG Wales
Bảng xếp hạng VĐQG Wales
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 17 | 0 | 5 | 35 | 51 | T T T T T |
2 | ![]() | 22 | 15 | 5 | 2 | 26 | 50 | T T H T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 18 | 40 | B T T T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 0 | 34 | T B B T T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 11 | 4 | 7 | 32 | T T H B T |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | 3 | 32 | B T B H B |
7 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -6 | 30 | B B B H H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | 6 | 26 | H T B B B |
9 | ![]() | 22 | 6 | 3 | 13 | -12 | 21 | B T H B T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 2 | 14 | -20 | 20 | T B B T B |
11 | ![]() | 22 | 5 | 4 | 13 | -22 | 19 | B B B B B |
12 | ![]() | 22 | 4 | 2 | 16 | -35 | 14 | B T H B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | -3 | 46 | B T T B T |
2 | ![]() | 30 | 12 | 5 | 13 | 14 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 30 | 11 | 3 | 16 | -19 | 36 | T H B T T |
4 | ![]() | 30 | 9 | 5 | 16 | -13 | 32 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -24 | 26 | T H H B B |
6 | ![]() | 30 | 5 | 2 | 23 | -44 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 24 | 0 | 6 | 55 | 72 | T T T T B |
2 | ![]() | 30 | 18 | 7 | 5 | 23 | 61 | B T H T T |
3 | ![]() | 30 | 13 | 11 | 6 | 15 | 50 | T B H B H |
4 | ![]() | 30 | 13 | 6 | 11 | 3 | 45 | T B B T H |
5 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -2 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 30 | 7 | 13 | 10 | -5 | 34 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại