Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Abdulwahab Al Malood (Thay: Ali Madan)68
  • Mahdi Al Humaidan (Thay: Abbas Fadhel Al Asfoor)68
  • Ibrahim Al-Khatal (Thay: Mahdi Abduljabbar Hasan)74
  • Ali Abdulla Haram87
  • Vincent Emmanuel90+4'
  • Waleed Al Hayam90+9'
  • Hu Hetao (Thay: Li Lei)20
  • Bakram Abduweli20
  • Hetao Hu20
  • Hetao Hu (Thay: Lei Li)20
  • Liangming Lin37
  • Haoyang Xu (Thay: Yuanyi Li)46
  • Yongjing Cao (Thay: Shihao Wei)72
  • Ziming Wang (Thay: Bakram Abduweli)72
  • Haijian Wang (Thay: Shangyuan Wang)84
  • Yuning Zhang90+1'

Thống kê trận đấu Bahrain vs Trung Quốc

số liệu thống kê
Bahrain
Bahrain
Trung Quốc
Trung Quốc
71 Kiểm soát bóng 29
11 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 22
4 Việt vị 9
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bahrain vs Trung Quốc

Tất cả (127)
90+11'

Trung Quốc đẩy bóng lên cao nhưng Adham Mohammad Tumah Makhadmeh nhanh chóng kéo họ vào thế việt vị.

90+10'

Đá phạt cho Trung Quốc bên phần sân của Bahrain.

90+9'

Bóng an toàn khi Trung Quốc được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

90+8'

Liệu Trung Quốc có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Bahrain không?

90+7'

Đá phạt cho Trung Quốc ở phần sân nhà.

90+7'

Bahrain được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+4'

Trận đấu đã tạm dừng để mọi người chú ý tới Zhang Yuning của đội tuyển Trung Quốc, người đang quằn quại đau đớn trên sân.

90+4' Vincent Ani Emmanuel của đội Bahrain đã bị Adham Mohammad Tumah Makhadmeh phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.

Vincent Ani Emmanuel của đội Bahrain đã bị Adham Mohammad Tumah Makhadmeh phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+4'

Adham Mohammad Tumah Makhadmeh ra hiệu cho Trung Quốc hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+2'

Pha bóng tuyệt vời của Wang Haijian tạo nên bàn thắng.

90+2' Zhang Yuning ghi bàn nâng tỷ số lên 0-1 tại Sân vận động quốc gia Bahrain.

Zhang Yuning ghi bàn nâng tỷ số lên 0-1 tại Sân vận động quốc gia Bahrain.

90+2'

Ở Riffa, Bahrain nhanh chóng đẩy cao đội hình nhưng lại bị rơi vào thế việt vị.

87' Bàn thắng! Ali Haram đưa Bahrain dẫn trước 1-0 tại Riffa.

Bàn thắng! Ali Haram đưa Bahrain dẫn trước 1-0 tại Riffa.

86'

Adham Mohammad Tumah Makhadmeh ra hiệu cho Bahrain hưởng quả đá phạt trực tiếp.

86'

Bahrain được hưởng quả phát bóng lên.

85'

Đây là cú phát bóng lên của đội khách ở Riffa.

85'

Bahrain đang dâng lên và Mahdi Humaidan thực hiện cú sút, tuy nhiên bóng lại không trúng đích.

84'

Wang Haijian vào thay Wang Shangyuan cho đội khách.

84'

Bahrain được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

83'

Cầu thủ Wang Shangyuan của Trung Quốc thoát xuống tại Sân vận động quốc gia Bahrain. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

83'

Quả phát bóng lên của Bahrain tại Sân vận động quốc gia Bahrain.

Đội hình xuất phát Bahrain vs Trung Quốc

Bahrain (3-5-2): Ebrahim Lutfalla (22), Waleed Al Hayam (3), Amine Benaddi (2), Ali Haram (14), Abbas Fadhel Al Asfoor (15), Ali Madan (7), Mohamed Marhoon (8), Sayed Saeed (4), Vincent Ani Emmanuel (23), Mahdi Abduljabbar Hasan (12), Komail Al-Aswad (19)

Trung Quốc (4-3-1-2): Wang Dalei (14), Yang Zexiang (19), Jiang Shenglong (16), Zhu Chenjie (5), Li Lei (4), Li Yuanyi (8), Wang Shangyuan (6), Lin Liangming (11), Wei Shihao (10), Zhang Yuning (9), Behram Abduweli (23)

Bahrain
Bahrain
3-5-2
22
Ebrahim Lutfalla
3
Waleed Al Hayam
2
Amine Benaddi
14
Ali Haram
15
Abbas Fadhel Al Asfoor
7
Ali Madan
8
Mohamed Marhoon
4
Sayed Saeed
23
Vincent Ani Emmanuel
12
Mahdi Abduljabbar Hasan
19
Komail Al-Aswad
23
Behram Abduweli
9
Zhang Yuning
10
Wei Shihao
11
Lin Liangming
6
Wang Shangyuan
8
Li Yuanyi
4
Li Lei
5
Zhu Chenjie
16
Jiang Shenglong
19
Yang Zexiang
14
Wang Dalei
Trung Quốc
Trung Quốc
4-3-1-2
Thay người
68’
Abbas Fadhel Al Asfoor
Mahdi Humaidan
20’
Lei Li
Hu Hetao
68’
Ali Madan
Abdulwahab Al-Malood
46’
Yuanyi Li
Xu Haoyang
74’
Mahdi Abduljabbar Hasan
Ibrahim Al-Khatal
72’
Bakram Abduweli
Wang Ziming
72’
Shihao Wei
Cao Yongjing
84’
Shangyuan Wang
Wang Haijian
Cầu thủ dự bị
Sayed Ahmed Al-Wadaei
Wang Ziming
Moses Atede
Wang Haijian
Hazza Ali
Cao Yongjing
Ahmed Al-Sherooqi
Cheng Jin
Ibrahim Al-Khatal
Xu Haoyang
Mahdi Humaidan
Han Pengfei
Abdulwahab Al-Malood
Huang Zhengyu
Sayed Baqer Mahdy
Hu Hetao
Ahmed Nabeel
Wei Zhen
Hamad Al-Shamsan
Guangtai Jiang
Sayed Mohammed Jaffer
Liu Dianzuo
Ammar Ahmed Abbas
Yan Junling

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
14/11 - 2024

Thành tích gần đây Bahrain

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
14/11 - 2024
16/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
12/06 - 2024
H1: 1-1
07/06 - 2024
H1: 0-0
27/03 - 2024
H1: 3-0
22/03 - 2024
H1: 0-3

Thành tích gần đây Trung Quốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X