Thứ Tư, 20/11/2024 Mới nhất
  • Mahdi Al Humaidan (Thay: Ali Abdulla Haram)45
  • Kusini Yengi1
Đang cập nhật Đang cập nhật

Diễn biến Bahrain vs Australia

Tất cả (54)
51'

Úc nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Hyung-Jin Ko đã thổi phạt việt vị.

50'

Úc thực hiện quả ném biên bên phần sân của Bahrain.

50'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

49'

Hyung-Jin Ko ra hiệu cho Úc hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

48'

Đá phạt cho Úc ở phần sân nhà.

48'

Liệu Bahrain có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Úc không?

48'

Bahrain được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

47'

Ném biên cho Úc tại Sân vận động quốc gia Bahrain.

45+4'

Hyung-Jin Ko ra hiệu cho Úc ném biên sang phần sân của Bahrain.

45+3'

Ném biên cho Úc bên phần sân của Bahrain.

45+2'

Đá phạt cho Úc bên phần sân của Bahrain.

45+1'

Bóng an toàn khi Bahrain được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

45'

Bóng ra ngoài sân và Bahrain được hưởng quả phát bóng lên.

45'

Dragan Talajic (Bahrain) đã thay Ali Haram, người có vẻ nhăn nhó vì đau trước đó. Có thể là chấn thương. Mahdi Humaidan là người thay thế.

42'

Sự chú ý đang đổ dồn về Ali Haram của Bahrain và trận đấu đã bị hoãn lại một thời gian ngắn.

41'

Ném biên ở vị trí cao trên sân cho Riffa của Úc.

40'

Úc được hưởng quả phạt góc do Hyung-Jin Ko thực hiện.

38'

Ném biên cho Úc ở phần sân nhà.

37'

Bóng an toàn khi Bahrain được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

37'

Đây là cú phát bóng lên của đội khách ở Riffa.

36'

Hyung-Jin Ko trao cho đội khách một quả ném biên.

35'

Bahrain được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

34'

Bahrain được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

34'

Ném biên cho Bahrain tại Sân vận động quốc gia Bahrain.

33'

Quả phát bóng lên của Bahrain tại Sân vận động quốc gia Bahrain.

33'

Úc tấn công nhưng cú đánh đầu của Lewis Miller không tìm đến mục tiêu.

33'

Ném biên cho Úc bên phần sân của Bahrain.

32'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

31'

Đá phạt cho Úc ở phần sân nhà.

30'

Phạt góc được trao cho Úc.

28'

Liệu Bahrain có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Úc không?

27'

Hyung-Jin Ko ra hiệu cho Bahrain ném biên bên phần sân của Úc.

26'

Ở Riffa, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

25'

Hyung-Jin Ko trao cho Bahrain quả phát bóng lên.

25'

Ở Riffa, Úc tấn công thông qua Craig Goodwin. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại không trúng đích.

24'

Úc thực hiện quả ném biên bên phần sân của Bahrain.

24'

Cầu thủ Kusini Yengi của Úc thực hiện cú sút về phía khung thành tại Sân vận động quốc gia Bahrain. Nhưng nỗ lực này không thành công.

23'

Ở Riffa, Úc nhanh chóng tấn công nhưng lại bị rơi vào thế việt vị.

21'

Phạt góc được trao cho Úc.

20'

Ném biên cho Úc ở phần sân nhà.

20'

Bóng ra ngoài sân và Bahrain được hưởng quả phát bóng lên.

20'

Liệu Úc có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Bahrain không?

18'

Bahrain được hưởng quả phát bóng lên.

18'

Ném biên cho Úc bên phần sân của Bahrain.

15'

Úc đẩy bóng lên cao nhưng Hyung-Jin Ko nhanh chóng kéo họ vào thế việt vị.

14'

Úc thực hiện quả ném biên bên phần sân của Bahrain.

11'

Hyung-Jin Ko ra hiệu cho Bahrain ném biên bên phần sân của Úc.

9'

Hyung-Jin Ko ra hiệu cho Úc hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

7'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

7'

Bahrain được hưởng quả phạt góc do Hyung-Jin Ko thực hiện.

6'

Bahrain có quả ném biên nguy hiểm.

4'

Hyung-Jin Ko ra hiệu cho Bahrain được hưởng quả đá phạt.

4'

Ném biên Úc.

1' Australia dẫn trước 0-1 nhờ công của Kusini Yengi.

Australia dẫn trước 0-1 nhờ công của Kusini Yengi.

Thống kê trận đấu Bahrain vs Australia

số liệu thống kê
Bahrain
Bahrain
Australia
Australia
40 Kiểm soát bóng 60
5 Phạm lỗi 4
10 Ném biên 16
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bahrain vs Australia

Bahrain (3-4-2-1): Ebrahim Lutfalla (22), Amine Benaddi (2), Hamad Al-Shamsan (5), Sayed Saeed (4), Mohamed Marhoon (8), Sayed Baqer Mahdy (16), Ali Haram (14), Abdulla Al-Khulasi (23), Komail Al-Aswad (19), Ibrahim Al-Khatal (11), Ali Madan (7)

Australia (3-4-2-1): Mathew Ryan (1), Hayden Matthews (17), Harry Souttar (19), Cameron Burgess (21), Lewis Miller (3), Aziz Behich (16), Anthony Caceres (7), Jackson Irvine (22), Craig Goodwin (23), Riley McGree (14), Kusini Yengi (9)

Bahrain
Bahrain
3-4-2-1
22
Ebrahim Lutfalla
2
Amine Benaddi
5
Hamad Al-Shamsan
4
Sayed Saeed
8
Mohamed Marhoon
16
Sayed Baqer Mahdy
14
Ali Haram
23
Abdulla Al-Khulasi
19
Komail Al-Aswad
11
Ibrahim Al-Khatal
7
Ali Madan
9
Kusini Yengi
14
Riley McGree
23
Craig Goodwin
22
Jackson Irvine
7
Anthony Caceres
16
Aziz Behich
3
Lewis Miller
21
Cameron Burgess
19
Harry Souttar
17
Hayden Matthews
1
Mathew Ryan
Australia
Australia
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Abbas Fadhel Al Asfoor
Mitchell Duke
Hazza Ali
Brandon Borrello
Moses Atede
Martin Boyle
Sayed Ahmed Al-Wadaei
Aiden O'Neill
Ahmed Nabeel
Ajdin Hrustic
Vincent Ani Emmanuel
Maximilien Balard
Sayed Mohammed Jaffer
Jason Geria
Ammar Ahmed Abbas
Jordan Bos
Ahmed Al-Sherooqi
Rhyan Grant
Mahdi Humaidan
Milos Degenek
Mahdi Abduljabbar Hasan
Joe Gauci
Husain Abdulkarim
Paul Izzo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U23 Châu Á
14/01 - 2020
Giao hữu
06/01 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
05/09 - 2024

Thành tích gần đây Bahrain

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
14/11 - 2024
16/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
12/06 - 2024
H1: 1-1
07/06 - 2024
H1: 0-0
27/03 - 2024
H1: 3-0
22/03 - 2024
H1: 0-3
Asian cup
31/01 - 2024

Thành tích gần đây Australia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024
Asian cup
02/02 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2JordanJordan6321511H T B T H
3IraqIraq6321211H T B H T
4OmanOman6204-36B T B T B
5PalestinePalestine6033-43B B H B H
6KuwaitKuwait6033-73H H B H B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia623129B H T H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
6BahrainBahrain6123-65T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X