![]() Gilberto Junior 20 | |
![]() Leo 41 | |
![]() Ademir Santos 45 | |
![]() Dimitri Payet (Thay: Gabriel Pec) 46 | |
![]() Carlos Ferreira (Thay: Serginho) 46 | |
![]() Marlon Gomes (Thay: Bruno Praxedes) 46 | |
![]() Gabriel Teixeira (Thay: Leo Cittadini) 61 | |
![]() Jose Rodriguez (Thay: Robson Bambu) 61 | |
![]() (Pen) Pablo Vegetti 64 | |
![]() Gary Medel 73 | |
![]() Vitor Jacare (Thay: Ademir Santos) 78 | |
![]() Jair (Thay: Gary Medel) 79 | |
![]() Luciano (Thay: Rafael Ratao) 86 | |
![]() Lucas Mugni (Thay: Rezende) 86 | |
![]() Vitor Hugo 89 | |
![]() Jair 90+4' | |
![]() Ze Vitor 90+9' |
Thống kê trận đấu Bahia vs Vasco da Gama
số liệu thống kê

Bahia

Vasco da Gama
50 Kiểm soát bóng 50
20 Phạm lỗi 17
16 Ném biên 18
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bahia vs Vasco da Gama
Bahia (4-3-3): Marcos Felipe (22), Gilberto (2), Kanu (4), Vitor Hugo (31), Camilo Candido (38), Rezende (5), Thaciano (16), Leo Cittadini (18), Ademir Santos (7), Everaldo (9), Rafael Ratao (11)
Vasco da Gama (4-3-3): Leo Jardim (1), Robson Bambu (30), Maicon (4), Leo (3), Lucas Piton Crivellaro (6), Gary Medel (17), Bruno Praxedes (21), Paulinho (18), Serginho (70), Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen (99), Gabriel Pec (11)

Bahia
4-3-3
22
Marcos Felipe
2
Gilberto
4
Kanu
31
Vitor Hugo
38
Camilo Candido
5
Rezende
16
Thaciano
18
Leo Cittadini
7
Ademir Santos
9
Everaldo
11
Rafael Ratao
11
Gabriel Pec
99
Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen
70
Serginho
18
Paulinho
21
Bruno Praxedes
17
Gary Medel
6
Lucas Piton Crivellaro
3
Leo
4
Maicon
30
Robson Bambu
1
Leo Jardim

Vasco da Gama
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Leo Cittadini Gabriel Teixeira | 46’ | Serginho Carlos Sebastian Ferreira Vidal |
78’ | Ademir Santos Vitor Jacare | 46’ | Bruno Praxedes Marlon Gomes |
86’ | Rezende Lucas Mugni | 46’ | Gabriel Pec Dimitri Payet |
86’ | Rafael Ratao Luciano | 61’ | Robson Bambu Jose Luis Rodriguez Bebanz |
79’ | Gary Medel Jair |
Cầu thủ dự bị | |||
Adriel Ramos | Jose Luis Rodriguez Bebanz | ||
Gabriel Xavier | Alex Teixeira | ||
Raul | Ivan | ||
Cicinho | Ze Vitor | ||
Matheus Bahia | Jair | ||
Diego Rosa | Carlos Sebastian Ferreira Vidal | ||
Lucas Mugni | Luca Orellano | ||
Patrick Verhon | Lucas Figueiredo dos Santos | ||
Luciano | Manuel Vicente Capasso | ||
Gabriel Teixeira | Marlon Gomes | ||
Vitor Jacare | Rossi | ||
Vinicius Alessandro | Dimitri Payet |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bahia
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Vasco da Gama
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại