- Yago55
- Everaldo (Thay: Yago)57
- Lucas Mugni (Thay: Thaciano)78
- Camilo Candido (Thay: Luciano)78
- Ademir Santos (Thay: Gabriel Teixeira)78
- Rafael Ratao (Thay: Cauly Oliveira Souza)85
- Kanu87
- Rafael Ratao90
- Lucas Mugni90+2'
- David (Thay: Michel Araujo)66
- Luciano Neves (Thay: Lucas Moura)66
- Nathan Mendes (Thay: Wellington Rato)78
- Thalles (Thay: Juan)78
- Lucas Beraldo81
- Caio Paulista (Thay: Welington)88
- Thalles90+1'
- Caio Paulista90+8'
- Caio Paulista90+8'
Thống kê trận đấu Bahia vs Sao Paulo
số liệu thống kê
Bahia
Sao Paulo
32 Kiểm soát bóng 68
15 Phạm lỗi 11
10 Ném biên 15
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bahia vs Sao Paulo
Bahia (4-5-1): Marcos Felipe (22), Gilberto (2), Kanu (4), Vitor Hugo (31), Luciano (46), Nicolas Acevedo (26), Rezende (5), Yago (20), Cauly (8), Gabriel Teixeira (10), Thaciano (16)
Sao Paulo (4-5-1): Rafael (23), Rafinha (13), Robert Arboleda (5), Lucas Beraldo (35), Welington (6), Pablo Maia (29), Alisson (25), Wellington Rato (27), Lucas Moura (7), Michel Araujo (15), Juan (31)
Bahia
4-5-1
22
Marcos Felipe
2
Gilberto
4
Kanu
31
Vitor Hugo
46
Luciano
26
Nicolas Acevedo
5
Rezende
20
Yago
8
Cauly
10
Gabriel Teixeira
16
Thaciano
31
Juan
15
Michel Araujo
7
Lucas Moura
27
Wellington Rato
25
Alisson
29
Pablo Maia
6
Welington
35
Lucas Beraldo
5
Robert Arboleda
13
Rafinha
23
Rafael
Sao Paulo
4-5-1
Thay người | |||
57’ | Yago Everaldo | 66’ | Lucas Moura Luciano Neves |
78’ | Luciano Camilo Candido | 66’ | Michel Araujo David |
78’ | Thaciano Lucas Mugni | 78’ | Wellington Rato Nathan Mendes |
78’ | Gabriel Teixeira Ademir Santos | 78’ | Juan Thalles |
85’ | Cauly Oliveira Souza Rafael Ratao | 88’ | Welington Caio Paulista |
Cầu thủ dự bị | |||
Cicinho | Nathan Mendes | ||
Danilo Fernandes | Jandrei | ||
Gabriel Xavier | Diego | ||
David de Duarte Macedo | Alan Franco | ||
Camilo Candido | Caio Paulista | ||
Leo Cittadini | Luan | ||
Lucas Mugni | Gabriel Neves | ||
Ademir Santos | Thalles | ||
Everaldo | Luciano Neves | ||
Rafael Ratao | David | ||
Vitor Jacare | Talles Wander | ||
Vinicius Alessandro | William Gomes |
Nhận định Bahia vs Sao Paulo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bahia
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Sao Paulo
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 14 | 59 | B T H T H |
5 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Atletico MG | 32 | 10 | 12 | 10 | -4 | 42 | T H B B H |
11 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại