![]() Juninho Capixaba 86 |
Thống kê trận đấu Bahia vs Cuiaba
số liệu thống kê

Bahia

Cuiaba
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bahia vs Cuiaba
Bahia (4-2-3-1): Danilo Fernandes (21), Nino Paraiba (2), German Conti (5), Luiz Otavio (3), Matheus Bahia (79), Danielzinho (8), Patrick (45), Rai Nascimento (18), Lucas Mugni (19), Juninho Capixaba (29), Hugo Rodallega (23)
Cuiaba (4-4-2): Walter (1), Joao Lucas (2), Paulao (4), Alan Empereur (3), Uendel (6), Rafael Gava (7), Camilo (5), Pepe (8), Felipe Marques (11), Max Alves (10), Jenison (9)

Bahia
4-2-3-1
21
Danilo Fernandes
2
Nino Paraiba
5
German Conti
3
Luiz Otavio
79
Matheus Bahia
8
Danielzinho
45
Patrick
18
Rai Nascimento
19
Lucas Mugni
29
Juninho Capixaba
23
Hugo Rodallega
9
Jenison
10
Max Alves
11
Felipe Marques
8
Pepe
5
Camilo
7
Rafael Gava
6
Uendel
3
Alan Empereur
4
Paulao
2
Joao Lucas
1
Walter

Cuiaba
4-4-2
Thay người | |||
57’ | Rai Nascimento Rossi | 67’ | Felipe Marques Lucas Hernandez |
71’ | Danielzinho Rodriguinho | 67’ | Jenison Elton |
83’ | Lucas Mugni Ronaldo Cesar | 75’ | Rafael Gava Uillian Correia |
83’ | Luiz Otavio Gustavo Henrique | 75’ | Max Alves Jonathan Cafu |
90’ | Pepe Anderson Conceicao |
Cầu thủ dự bị | |||
Ronaldo Cesar | Anderson Conceicao | ||
Luizao | Marllon | ||
Maycon | Lucas Hernandez | ||
Renan Guedes | Uillian Correia | ||
Rodriguinho | Yuri Oliveira Lima | ||
Juan Pablo Ramirez | Elton | ||
Ligger | Osman | ||
Fernando Edson | Jonathan Cafu | ||
Gustavo Henrique | Danilo | ||
Marcelo Ryan | Lucas Ramon | ||
Mateus Claus | Joao Carlos | ||
Rossi | Guilherme Pato |
Nhận định Bahia vs Cuiaba
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bahia
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Cuiaba
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại