Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lucas Mugni 40 | |
![]() Guilherme Luiz Oliveira da Silva (Thay: Aylon) 44 | |
![]() Guilherme Luiz (Thay: Aylon) 44 | |
![]() Erick Pulga (Thay: Luciano Rodriguez) 46 | |
![]() Ademir Santos 49 | |
![]() Everton Ribeiro (Thay: Rodrigo Nestor) 59 | |
![]() Luciano Juba (Thay: Iago) 59 | |
![]() Tiago (Thay: Cauly Oliveira Souza) 60 | |
![]() Everton 64 | |
![]() Matheus Araujo (Thay: Antonio Galeano) 74 | |
![]() Romulo (Thay: Lucas Mugni) 74 | |
![]() Ramos, Rafael 76 | |
![]() Rafael Ramos 76 | |
![]() Ruan Pablo (Thay: Ademir Santos) 83 | |
![]() Fernando Sobral 84 | |
![]() Lucas Lima (Thay: Fernando Sobral) 90 | |
![]() Pedro Henrique (Thay: Guilherme Luiz) 90 | |
![]() (Pen) Everton 90+14' | |
![]() Fabiano Silva 90+14' |
Thống kê trận đấu Bahia vs Ceara


Diễn biến Bahia vs Ceara

Thẻ vàng cho Fabiano Silva.

V À A A O O O - Everton từ Bahia đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Guilherme Luiz rời sân và được thay thế bởi Pedro Henrique.
Fernando Sobral rời sân và được thay thế bởi Lucas Lima.

Thẻ vàng cho Fernando Sobral.
Ademir Santos rời sân và được thay thế bởi Ruan Pablo.

Thẻ vàng cho Rafael Ramos.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Lucas Mugni rời sân và được thay thế bởi Romulo.
Antonio Galeano rời sân và được thay thế bởi Matheus Araujo.

Thẻ vàng cho Everton.
Cauly rời sân và được thay thế bởi Tiago.
Iago rời sân và được thay thế bởi Luciano Juba.
Rodrigo Nestor rời sân và được thay thế bởi Everton Ribeiro.

Thẻ vàng cho Ademir Santos.
Luciano Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Erick Pulga.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Aylon rời sân và được thay thế bởi Guilherme Luiz.

Thẻ vàng dành cho Lucas Mugni.
Đội hình xuất phát Bahia vs Ceara
Bahia (4-3-3): Marcos Felipe (22), Gilberto (2), David Duarte (33), Santiago Ramos (21), Iago (25), Erick (14), Nicolas Acevedo (26), Rodrigo Nestor (11), Ademir Santos (7), Luciano Rodriguez (9), Cauly (8)
Ceara (4-2-3-1): Fernando Miguel (16), Fabiano (70), Marllon (3), Willian Machado (23), Rafael Ramos (2), Fernando Sobral (88), Dieguinho (20), Antonio Galeano (27), Lucas Mugni (10), Aylon (11), Pedro Raul (9)


Thay người | |||
46’ | Luciano Rodriguez Erick Pulga | 44’ | Pedro Henrique Guilherme Luiz |
59’ | Iago Luciano | 74’ | Antonio Galeano Matheus Araujo |
59’ | Rodrigo Nestor Everton Ribeiro | 74’ | Lucas Mugni Romulo |
60’ | Cauly Oliveira Souza Tiago | 90’ | Guilherme Luiz Pedro Henrique |
83’ | Ademir Santos Ruan Pablo | 90’ | Fernando Sobral Lucas Lima |
Cầu thủ dự bị | |||
Danilo Fernandes | Keiller | ||
Fredi Gomes | Ramon | ||
Kayky | Pedro Henrique | ||
Luciano | Eder | ||
Everton Ribeiro | Matheus Araujo | ||
Rezende | Lourenco | ||
Ruan Pablo | Romulo | ||
Caio Alexandre | Lele | ||
Tiago | Lucas Lima | ||
Jean Lucas | Guilherme Luiz | ||
Erick Pulga | |||
Kaua Davi |
Nhận định Bahia vs Ceara
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bahia
Thành tích gần đây Ceara
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H T B T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H T B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | H H H B T |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H H B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H T B H B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B B H T H |
17 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B H B T B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | T B B B H |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại